Bản dịch của từ Socializing trong tiếng Việt

Socializing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socializing(Verb)

sˈoʊʃəlaɪzɪŋ
sˈoʊʃəlaɪzɪŋ
01

Tham gia vào các hoạt động hoặc sự kiện xã hội.

Engage in social activities or events.

Ví dụ

Dạng động từ của Socializing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Socialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Socialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Socialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Socializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Socializing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ