Bản dịch của từ Socializing trong tiếng Việt

Socializing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socializing (Verb)

01

Tham gia vào các hoạt động hoặc sự kiện xã hội.

Engage in social activities or events.

Ví dụ

She enjoys socializing with friends at weekend parties.

Cô ấy thích tham gia các bữa tiệc cuối tuần với bạn bè.

They often organize events for socializing in the community center.

Họ thường tổ chức các sự kiện để giao lưu tại trung tâm cộng đồng.

Socializing helps build connections and bonds among people in society.

Giao lưu giúp xây dựng mối quan hệ và kết nối trong xã hội.

Dạng động từ của Socializing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Socialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Socialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Socialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Socializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Socializing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Socializing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It really depends on the individual and their preferences, as well as their environment and opportunities for [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] They also spend time playing video games, watching movies, and with friends [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] However, there are also individuals who have managed to strike a balance by setting boundaries, prioritizing self-care, and making time for hobbies and [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] In order to maintain stability in cities, most of their time is devoted to their work; thus, little time is left for with their neighbours [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Socializing

Không có idiom phù hợp