Bản dịch của từ Soda machine trong tiếng Việt
Soda machine

Soda machine (Noun)
Một máy pha chế soda hoặc đồ uống có ga khác.
A machine that dispenses soda or other carbonated beverages.
The soda machine at the park sells drinks for one dollar each.
Máy bán soda ở công viên bán đồ uống với giá một đô la.
The soda machine does not accept bills over twenty dollars.
Máy bán soda không chấp nhận tiền giấy trên hai mươi đô la.
Does the soda machine offer sugar-free options for health-conscious people?
Máy bán soda có cung cấp tùy chọn không đường cho những người quan tâm sức khỏe không?
Soda machine (Phrase)
Một máy bán hàng tự động phân phối soda hoặc đồ uống có ga khác.
A vending machine that dispenses soda or other carbonated beverages.
The soda machine at school sells drinks for one dollar each.
Máy bán nước ngọt ở trường bán đồ uống với giá một đô la.
The soda machine does not accept coins larger than a quarter.
Máy bán nước ngọt không chấp nhận đồng xu lớn hơn một phần tư.
Does the soda machine offer diet options for health-conscious students?
Máy bán nước ngọt có cung cấp lựa chọn ăn kiêng cho học sinh không?
Máy soda (soda machine) là thiết bị tự động dùng để phân phát nước ngọt có ga, thường được đặt tại các địa điểm công cộng như rạp chiếu phim, siêu thị hoặc nhà hàng. Từ "soda" trong tiếng Anh Mỹ phổ biến hơn, trong khi ở Anh thường sử dụng "fizzy drink" hoặc "soft drink". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở thói quen tiêu thụ đồ uống có ga, với American English có xu hướng phổ biến hơn về việc sử dụng máy tự động để mua đồ uống.
Thuật ngữ "soda machine" bắt nguồn từ từ "soda", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "soda", mang nghĩa là "một dạng natri bicarbonate". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ nước khoáng có ga, thường chứa carbon dioxide. Vào thế kỷ 19, máy tự động được phát triển để pha chế nước giải khát như soda. Ngày nay, "soda machine" thường chỉ những thiết bị tự động bán các loại đồ uống có ga, thể hiện sự phát triển của công nghệ và nhu cầu tiêu dùng.
Cụm từ "soda machine" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ "soda" thường thấy trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm tiêu dùng hoặc thói quen ẩm thực, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến văn hóa ẩm thực và tiếp thị. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng khi thảo luận về đồ uống, lựa chọn trong quán ăn nhanh hay khi tham gia các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp