Bản dịch của từ Vending trong tiếng Việt

Vending

Verb Noun [C]

Vending (Verb)

vˈɛndɪŋ
vˈɛndɪŋ
01

Bán hàng qua máy tự động.

Selling goods through automated machines.

Ví dụ

Vending machines offer snacks and drinks in public places.

Máy bán hàng tự động cung cấp đồ ăn và đồ uống tại nơi công cộng.

Many universities have vending machines for students' convenience.

Nhiều trường đại học có máy bán hàng tự động để tiện lợi cho sinh viên.

The company decided to start vending its products in airports.

Công ty quyết định bắt đầu bán sản phẩm qua máy ở sân bay.

Dạng động từ của Vending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vending

Vending (Noun Countable)

vˈɛndɪŋ
vˈɛndɪŋ
01

Máy phân phối các mặt hàng nhỏ như thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá khi nhét đồng xu, hóa đơn hoặc mã thông báo.

A machine that dispenses small articles such as food drinks or cigarettes when a coin bill or token is inserted.

Ví dụ

The vending machine in the school cafeteria sells snacks.

Máy bán hàng trong quán ăn của trường bán đồ ăn nhẹ.

The new office building has a vending machine with various beverages.

Tòa nhà văn phòng mới có máy bán hàng với nhiều loại đồ uống.

There is a vending machine near the park entrance for tourists.

Có một máy bán hàng gần lối vào công viên dành cho du khách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] A new machine facility has been placed outside the gallery shop where the gallery office used to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Vending

Không có idiom phù hợp