Bản dịch của từ Vending trong tiếng Việt
Vending
Vending (Verb)
Bán hàng qua máy tự động.
Selling goods through automated machines.
Vending machines offer snacks and drinks in public places.
Máy bán hàng tự động cung cấp đồ ăn và đồ uống tại nơi công cộng.
Many universities have vending machines for students' convenience.
Nhiều trường đại học có máy bán hàng tự động để tiện lợi cho sinh viên.
The company decided to start vending its products in airports.
Công ty quyết định bắt đầu bán sản phẩm qua máy ở sân bay.
Vending (Noun Countable)
The vending machine in the school cafeteria sells snacks.
Máy bán hàng trong quán ăn của trường bán đồ ăn nhẹ.
The new office building has a vending machine with various beverages.
Tòa nhà văn phòng mới có máy bán hàng với nhiều loại đồ uống.
There is a vending machine near the park entrance for tourists.
Có một máy bán hàng gần lối vào công viên dành cho du khách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp