Bản dịch của từ Vending trong tiếng Việt
Vending
Vending (Verb)
Bán hàng qua máy tự động.
Selling goods through automated machines.
Vending machines offer snacks and drinks in public places.
Máy bán hàng tự động cung cấp đồ ăn và đồ uống tại nơi công cộng.
Many universities have vending machines for students' convenience.
Nhiều trường đại học có máy bán hàng tự động để tiện lợi cho sinh viên.
The company decided to start vending its products in airports.
Công ty quyết định bắt đầu bán sản phẩm qua máy ở sân bay.
Dạng động từ của Vending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vending |
Vending (Noun Countable)
The vending machine in the school cafeteria sells snacks.
Máy bán hàng trong quán ăn của trường bán đồ ăn nhẹ.
The new office building has a vending machine with various beverages.
Tòa nhà văn phòng mới có máy bán hàng với nhiều loại đồ uống.
There is a vending machine near the park entrance for tourists.
Có một máy bán hàng gần lối vào công viên dành cho du khách.
Họ từ
Thuật ngữ "vending" chỉ hoạt động tự động cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua các máy bán hàng tự động. Trong tiếng Anh, "vending" là danh từ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại. Ví dụ, ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vending machine" (máy bán hàng tự động) có nghĩa tương tự, mặc dù trong tiếng Anh Anh có thể gặp thuật ngữ "vending" nhiều hơn trong các văn bản chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "snack machine" hoặc "beverage machine" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "vending" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "vendere", có nghĩa là "bán". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "vendre". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, với nghĩa khái quát là "bán", và dần dần phát triển thành hình thức "vending" vào thế kỷ 20. Hiện tại, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động bán hàng tự động qua máy bán hàng, phản ánh sự tiện lợi và khả năng tiếp cận trong thương mại hiện đại.
Từ "vending" có tần suất sử dụng khá cao trong phần nghe và đọc của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ tự động bán hàng như máy bán hàng tự động. Trong phần viết và nói, từ này cũng có thể được sử dụng để thảo luận về nhu cầu và thói quen tiêu dùng hiện đại. Ngoài ra, trong các bài báo và cuộc hội thảo về thương mại hoặc tiếp thị, "vending" thường được đề cập khi phân tích các chiến lược phân phối sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp