Bản dịch của từ Sodium chloride solution trong tiếng Việt
Sodium chloride solution

Sodium chloride solution (Noun)
Dung dịch nước và natri clorua.
A solution of water and sodium chloride.
Sodium chloride solution is used in hospitals for patient hydration.
Dung dịch natri clorua được sử dụng trong bệnh viện để cung cấp nước cho bệnh nhân.
Many people do not know sodium chloride solution can treat wounds.
Nhiều người không biết dung dịch natri clorua có thể điều trị vết thương.
Is sodium chloride solution safe for cleaning minor cuts?
Dung dịch natri clorua có an toàn để làm sạch vết cắt nhỏ không?
Dung dịch natri clorua là một hỗn hợp nước và muối ăn (natri clorua, NaCl), thường được sử dụng như một loại dung môi, trong y tế (như dung dịch tiêm tĩnh mạch) và trong công nghiệp. Nồng độ của dung dịch này có thể thay đổi, với dung dịch sinh lý thường chứa 0,9% NaCl. Khi đề cập đến sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hai biến thể này thường sử dụng các thuật ngữ giống nhau, nhưng có thể có khác biệt nhẹ trong cách viết và ngữ âm không đáng kể.
Dung dịch natri clorua có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "natrium" là từ mà người La Mã dùng để chỉ natri và "chlorum" từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "màu xanh lục". Natri clorua (NaCl) là một hợp chất muối hình thành từ phản ứng giữa axit hydrochloric và natri hydroxide. Hiện nay, dung dịch này được sử dụng rộng rãi trong y học, công nghiệp thực phẩm và hóa học, với vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể.
Nước muối (sodium chloride solution) là từ ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và y tế. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể đề cập đến các thí nghiệm hóa học hoặc ứng dụng trong y tế. Trong phần viết và nói, thí sinh có thể bàn luận về tính chất hay công dụng của dung dịch này trong đời sống hàng ngày, ví dụ như trong chế biến thực phẩm hoặc điều trị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp