Bản dịch của từ Sodomy trong tiếng Việt
Sodomy

Sodomy (Noun)
Quan hệ qua đường hậu môn.
Sodomy is illegal in many countries, including Uganda and Nigeria.
Sodomy là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, bao gồm Uganda và Nigeria.
Many people do not support laws against sodomy in the United States.
Nhiều người không ủng hộ luật chống lại sodomy ở Hoa Kỳ.
Is sodomy still a crime in some parts of the world?
Sodomy vẫn là tội phạm ở một số nơi trên thế giới không?
Sodomy is illegal in many countries.
Sodomy bị cấm ở nhiều quốc gia.
Some people consider sodomy a taboo topic.
Một số người coi sodomy là chủ đề cấm kỵ.
Dạng danh từ của Sodomy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sodomy | - |
Họ từ
Sodomy là thuật ngữ chỉ hành vi tình dục giữa hai người cùng giới, thường là giữa nam với nam, và có thể bao gồm các hình thức quan hệ tình dục không phải giao hợp âm đạo. Từ này xuất phát từ câu chuyện về thành phố Sodom trong Kinh Thánh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "sodomy" được sử dụng tương đối giống nhau; tuy nhiên, xã hội có xu hướng nhìn nhận và quy định khác nhau về hành vi này, với sự khác biệt trong pháp luật và độ chấp nhận.
Từ "sodomy" xuất phát từ tiếng Latin "sodomia", có nguồn gốc từ "Sodoma", tên một thành phố trong Kinh Thánh được biết đến với những hành vi tình dục bị lên án. Trong ngữ cảnh lịch sử, "sodomy" thường được liên kết với các hành vi tình dục không truyền thống, đặc biệt là giữa nam giới. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã trải qua nhiều biến đổi, nhưng vẫn giữ nguyên tính chất chỉ trích và mô tả các hoạt động tình dục ngoài hôn nhân hoặc không theo quy chuẩn xã hội.
Từ "sodomy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về pháp luật, xã hội hoặc y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quyền lợi tình dục, các vấn đề xã hội và đạo đức, hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về giới tính và văn hóa. Việc sử dụng từ này thường mang tính tiêu cực và nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp