Bản dịch của từ Sogs trong tiếng Việt

Sogs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sogs (Noun)

sˈɑɡz
sˈɑɡz
01

Số nhiều của sog.

Plural of sog.

Ví dụ

Sogs are essential for IELTS writing and speaking about social issues.

Sogs là cần thiết cho việc viết và nói về các vấn đề xã hội trong IELTS.

There are not enough sogs in the essay on social media.

Không đủ sogs trong bài luận về truyền thông xã hội.

Do you think sogs play a crucial role in social discussions?

Bạn có nghĩ rằng sogs đóng vai trò quan trọng trong cuộc trao đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sogs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sogs

Không có idiom phù hợp