Bản dịch của từ Solemn declaration trong tiếng Việt

Solemn declaration

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solemn declaration (Phrase)

sˈɑləm dɛkləɹˈeɪʃn
sˈɑləm dɛkləɹˈeɪʃn
01

Một tuyên bố chính thức và long trọng.

A formal and solemn declaration.

Ví dụ

She made a solemn declaration to always tell the truth.

Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố nghiêm trọng để luôn nói sự thật.

He never made a solemn declaration about his secret relationship.

Anh ấy chưa bao giờ đưa ra một tuyên bố nghiêm trọng về mối quan hệ bí mật của mình.

Did they make a solemn declaration to support the new charity?

Họ đã đưa ra một tuyên bố nghiêm trọng để ủng hộ tổ chức từ thiện mới chưa?

She made a solemn declaration to always help those in need.

Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố trang trọng để luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

He did not make a solemn declaration to support the charity event.

Anh ấy không đưa ra một tuyên bố trang trọng để ủng hộ sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solemn declaration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solemn declaration

Không có idiom phù hợp