Bản dịch của từ Solemn declaration trong tiếng Việt
Solemn declaration

Solemn declaration (Phrase)
Một tuyên bố chính thức và long trọng.
A formal and solemn declaration.
She made a solemn declaration to always tell the truth.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố nghiêm trọng để luôn nói sự thật.
He never made a solemn declaration about his secret relationship.
Anh ấy chưa bao giờ đưa ra một tuyên bố nghiêm trọng về mối quan hệ bí mật của mình.
Did they make a solemn declaration to support the new charity?
Họ đã đưa ra một tuyên bố nghiêm trọng để ủng hộ tổ chức từ thiện mới chưa?
She made a solemn declaration to always help those in need.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố trang trọng để luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
He did not make a solemn declaration to support the charity event.
Anh ấy không đưa ra một tuyên bố trang trọng để ủng hộ sự kiện từ thiện.
Tuyên bố trang trọng (solemn declaration) là một thuật ngữ chỉ một tuyên bố chính thức, thể hiện sự cam kết, nhấn mạnh tính nghiêm túc và tôn trọng đối với nội dung được trình bày. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng thường nhấn mạnh sự nghiêm túc; trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có thể nhấn mạnh thêm tính trang trọng bằng cách sử dụng ngữ điệu. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "solemn" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sollemnis", nghĩa là "có nghi thức" hoặc "trang trọng". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc hành động mang tính chất trang nghiêm, thể hiện trách nhiệm hoặc cam kết. "Declaration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "declaratio", có nghĩa là "sự công bố". Sự kết hợp của hai từ này tạo ra ý nghĩa hiện tại, chỉ một tuyên bố chính thức, thường thể hiện sự nghiêm túc và cam kết trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội.
Cụm từ "solemn declaration" thường xuất hiện trong bối cảnh chính thức, đặc biệt là trong các tài liệu pháp lý và quy trình chính quyền. Trong kỳ thi IELTS, cụm này có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến pháp luật, chính trị hoặc đạo đức. Tần suất sử dụng không cao, nhưng nó mang ý nghĩa nghiêm túc và trang trọng, thường liên quan đến các cam kết hoặc tuyên bố chính thức trong các tình huống cần sự minh bạch và tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp