Bản dịch của từ Solvable trong tiếng Việt
Solvable
Solvable (Adjective)
Có khả năng giải quyết được.
Capable of being solved.
The community worked together to find a solvable solution.
Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để tìm ra một giải pháp có thể giải quyết được.
The charity organization aims to address solvable issues in society.
Tổ chức từ thiện nhằm giải quyết các vấn đề có thể giải quyết trong xã hội.
The team identified solvable problems and implemented effective strategies.
Nhóm đã xác định các vấn đề có thể giải quyết và thực thi chiến lược hiệu quả.
Dạng tính từ của Solvable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Solvable Có thể giải được | - | - |
Solvable (Verb)
Có khả năng được giải quyết hoặc giải thích.
Capable of being solved or explained.
Social issues are solvable with collective effort and cooperation.
Vấn đề xã hội có thể giải quyết với sự cố gắng tập thể và sự hợp tác.
Community projects aim to create solvable solutions for local problems.
Các dự án cộng đồng nhằm tạo ra các giải pháp có thể giải quyết được cho các vấn đề địa phương.
Volunteers work tirelessly to make solvable changes in society.
Những tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để tạo ra những thay đổi có thể giải quyết được trong xã hội.
Họ từ
Từ "solvable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể giải quyết" hoặc "có thể tìm ra lời giải". Trong ngữ cảnh toán học hoặc logic, từ này thường được dùng để chỉ các bài toán hoặc vấn đề mà có thể đạt được một giải pháp cụ thể. Cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "solvable" giống nhau, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật của cả hai biến thể.
Từ "solvable" xuất phát từ tiếng Latin "solvabilis", có nghĩa là "có thể giải quyết" hoặc "có thể tháo rời", từ gốc "solvere", nghĩa là "giải quyết" hoặc "tháo gỡ". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh khái niệm giải quyết vấn đề hoặc tình huống. Hiện nay, "solvable" thường được dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc triết học để chỉ tính khả thi của việc tìm ra lời giải cho một vấn đề.
Từ "solvable" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về vấn đề cần giải quyết hoặc thách thức trong cuộc sống. Trong phần Writing, nó thường được sử dụng trong các tình huống phân tích vấn đề hoặc đề xuất giải pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và quản lý, nơi nhấn mạnh khả năng giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp