Bản dịch của từ Solvable trong tiếng Việt

Solvable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solvable (Adjective)

sˈɑlvəbl
sˈɑlvəbl
01

Có khả năng giải quyết được.

Capable of being solved.

Ví dụ

The community worked together to find a solvable solution.

Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để tìm ra một giải pháp có thể giải quyết được.

The charity organization aims to address solvable issues in society.

Tổ chức từ thiện nhằm giải quyết các vấn đề có thể giải quyết trong xã hội.

The team identified solvable problems and implemented effective strategies.

Nhóm đã xác định các vấn đề có thể giải quyết và thực thi chiến lược hiệu quả.

Dạng tính từ của Solvable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Solvable

Có thể giải được

-

-

Solvable (Verb)

sˈɑlvəbl
sˈɑlvəbl
01

Có khả năng được giải quyết hoặc giải thích.

Capable of being solved or explained.

Ví dụ

Social issues are solvable with collective effort and cooperation.

Vấn đề xã hội có thể giải quyết với sự cố gắng tập thể và sự hợp tác.

Community projects aim to create solvable solutions for local problems.

Các dự án cộng đồng nhằm tạo ra các giải pháp có thể giải quyết được cho các vấn đề địa phương.

Volunteers work tirelessly to make solvable changes in society.

Những tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để tạo ra những thay đổi có thể giải quyết được trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solvable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solvable

Không có idiom phù hợp