Bản dịch của từ Sommer trong tiếng Việt

Sommer

Adverb

Sommer (Adverb)

sˈʌmɚ
sˈʌmɚ
01

Chỉ; đơn giản.

Just; simply.

Ví dụ

She sommer smiled at the stranger in the park.

Cô ấy đơn giản mỉm cười với người lạ ở công viên.

He sommer waved goodbye before leaving the party early.

Anh ấy đơn giản vẫy tay chào tạm biệt trước khi rời tiệc sớm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sommer

Không có idiom phù hợp