Bản dịch của từ Somnolence trong tiếng Việt
Somnolence
Somnolence (Noun)
Trạng thái buồn ngủ hoặc buồn ngủ.
A state of drowsiness or sleepiness.
The somnolence during the meeting affected everyone's attention and participation.
Sự buồn ngủ trong cuộc họp ảnh hưởng đến sự chú ý và tham gia của mọi người.
Many people do not experience somnolence at social events like parties.
Nhiều người không cảm thấy buồn ngủ trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Is somnolence common at large gatherings, like the 2023 community festival?
Sự buồn ngủ có phổ biến trong các buổi tụ tập lớn, như lễ hội cộng đồng 2023 không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Somnolence cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Somnolence là trạng thái buồn ngủ, có thể xuất hiện như một triệu chứng của nhiều rối loạn sức khỏe, bao gồm nhiễm trùng, rối loạn giấc ngủ hoặc tác dụng phụ của thuốc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "somnolentia," có nghĩa là 'buồn ngủ.' Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa nhưng có thể thay đổi về ngữ điệu trong phát âm, khi British English có xu hướng phát âm rõ ràng hơn.
Từ "somnolence" xuất phát từ tiếng Latin "somnolentia," có nghĩa là "tình trạng buồn ngủ" (từ "somnus" có nghĩa là "giấc ngủ"). Nó được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 14 trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng để chỉ tình trạng buồn ngủ, mệt mỏi, hoặc ý thức giảm sút, thể hiện mối liên hệ với các nguyên nhân sinh lý và tâm thần trong y học.
Từ "somnolence" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần đọc và viết, do tính chuyên môn của nó liên quan đến trạng thái buồn ngủ hoặc sự thèm ngủ. Trong các ngữ cảnh khác, "somnolence" thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa, tâm lý học và nghiên cứu về giấc ngủ, đặc biệt khi thảo luận về các rối loạn giấc ngủ hoặc tác động của thuốc. Sự hiện diện của từ này phản ánh tính chất chuyên ngành và độ hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp