Bản dịch của từ Somnolence trong tiếng Việt

Somnolence

Noun [U/C]

Somnolence (Noun)

01

Trạng thái buồn ngủ hoặc buồn ngủ.

A state of drowsiness or sleepiness.

Ví dụ

The somnolence during the meeting affected everyone's attention and participation.

Sự buồn ngủ trong cuộc họp ảnh hưởng đến sự chú ý và tham gia của mọi người.

Many people do not experience somnolence at social events like parties.

Nhiều người không cảm thấy buồn ngủ trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Is somnolence common at large gatherings, like the 2023 community festival?

Sự buồn ngủ có phổ biến trong các buổi tụ tập lớn, như lễ hội cộng đồng 2023 không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somnolence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somnolence

Không có idiom phù hợp