Bản dịch của từ Sonofa trong tiếng Việt

Sonofa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonofa (Noun)

sənˈoʊfə
sənˈoʊfə
01

Thằng khốn nạn và 1b.

Son of a bitch and 1b.

Ví dụ

The sonofa was causing trouble at the community event last Saturday.

Sonofa đã gây rắc rối tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

She is not a sonofa; she helps everyone in our neighborhood.

Cô ấy không phải là sonofa; cô ấy giúp đỡ mọi người trong khu phố.

Is he really a sonofa, or just misunderstood by others?

Liệu anh ấy có thật sự là sonofa, hay chỉ bị hiểu lầm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonofa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonofa

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.