Bản dịch của từ Bitch trong tiếng Việt
Bitch

Bitch (Noun)
Một tình huống hoặc sự việc khó khăn hoặc khó chịu.
A difficult or unpleasant situation or thing.
Dealing with office politics can be a real bitch sometimes.
Đối phó với chính trị văn phòng đôi khi thực sự khó chịu.
The lack of affordable housing in the city is a real bitch.
Sự thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố thực sự khó chịu.
Trying to navigate the complex social hierarchy can be a bitch.
Cố gắng điều hướng cấu trúc xã hội phức tạp có thể khó chịu.
Một người phụ nữ cay nghiệt hoặc khó ưa.
A spiteful or unpleasant woman.
She was known as the neighborhood bitch due to her behavior.
Cô ấy được biết đến là con đực xóm vì hành vi của cô ấy.
The office gossip was spreading rumors about the boss's wife being a bitch.
Người phàn nàn trong văn phòng đang lan truyền tin đồn về vợ của sếp là một con đực.
The reality TV show portrayed her as the ultimate bitch character.
Chương trình truyền hình thực tế mô tả cô ấy như một nhân vật đực tối thượng.
The bitch gave birth to a litter of puppies.
Con chó cái đã sinh một lứa chó con.
The female wolf, also known as a bitch, hunted for food.
Con sói cái, còn được gọi là con chó cái, săn mồi.
The fox bitch was fiercely protective of her den.
Con cáo cái rất bảo vệ hang của mình một cách dữ dội.
Một lời phàn nàn.
A complaint.
She made a bitch about the long queue at the supermarket.
Cô ấy đã phàn nàn về hàng đợi dài tại siêu thị.
His constant bitching about the noise annoyed his neighbors.
Việc phàn nàn liên tục về tiếng ồn của anh ta làm khó chịu hàng xóm.
The online forum was filled with people's bitches about poor service.
Diễn đàn trực tuyến đầy những lời phàn nàn về dịch vụ kém.
Dạng danh từ của Bitch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bitch | Bitches |
Bitch (Verb)
Đưa ra những bình luận chỉ trích gay gắt.
Make spitefully critical comments.
She bitched about her friend's behavior on social media.
Cô ấy phàn nàn về hành vi của bạn mình trên mạng xã hội.
He constantly bitches about his coworkers at the office.
Anh ấy liên tục phàn nàn về đồng nghiệp của mình tại văn phòng.
The online forum is full of people bitching about politics.
Diễn đàn trực tuyến đầy người phàn nàn về chính trị.
Dạng động từ của Bitch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bitching |
Họ từ
Từ "bitch" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là chỉ con cái của chó, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng như một cách xúc phạm phụ nữ, ám chỉ tới những người phụ nữ khó chịu hoặc có hành vi thô lỗ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng và cảm xúc xã hội liên quan. Ở Mỹ, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật giữa những người bạn, trong khi ở Anh, nó thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ "bitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bicce", có khả năng bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "bikiz", nghĩa là con cái của chó. Ban đầu, từ này đơn thuần chỉ về con chó cái, nhưng dần dần, nó đã chuyển hóa thành một thuật ngữ xúc phạm, thường chỉ về phụ nữ với ý nghĩa hạ thấp hoặc châm biếm. Sự thay đổi ý nghĩa này phản ánh sự phân biệt giới tính và thái độ xã hội đối với phụ nữ trong văn hóa phương Tây.
Từ "bitch" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc chỉ trích. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện phi chính thức, văn hóa đại chúng, và tác phẩm nghệ thuật để diễn đạt sự tức giận hoặc phê phán một cách mạnh mẽ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này có thể mang tính xúc phạm và không nên sử dụng trong bối cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp