Bản dịch của từ Bitch trong tiếng Việt

Bitch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitch (Noun)

bɪtʃ
bˈɪtʃ
01

Một tình huống hoặc sự việc khó khăn hoặc khó chịu.

A difficult or unpleasant situation or thing.

Ví dụ

Dealing with office politics can be a real bitch sometimes.

Đối phó với chính trị văn phòng đôi khi thực sự khó chịu.

The lack of affordable housing in the city is a real bitch.

Sự thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố thực sự khó chịu.

Trying to navigate the complex social hierarchy can be a bitch.

Cố gắng điều hướng cấu trúc xã hội phức tạp có thể khó chịu.

02

Một người phụ nữ cay nghiệt hoặc khó ưa.

A spiteful or unpleasant woman.

Ví dụ

She was known as the neighborhood bitch due to her behavior.

Cô ấy được biết đến là con đực xóm vì hành vi của cô ấy.

The office gossip was spreading rumors about the boss's wife being a bitch.

Người phàn nàn trong văn phòng đang lan truyền tin đồn về vợ của sếp là một con đực.

The reality TV show portrayed her as the ultimate bitch character.

Chương trình truyền hình thực tế mô tả cô ấy như một nhân vật đực tối thượng.

03

Một con chó cái, chó sói, cáo hoặc rái cá.

A female dog, wolf, fox, or otter.

Ví dụ

The bitch gave birth to a litter of puppies.

Con chó cái đã sinh một lứa chó con.

The female wolf, also known as a bitch, hunted for food.

Con sói cái, còn được gọi là con chó cái, săn mồi.

The fox bitch was fiercely protective of her den.

Con cáo cái rất bảo vệ hang của mình một cách dữ dội.

04

Một lời phàn nàn.

A complaint.

Ví dụ

She made a bitch about the long queue at the supermarket.

Cô ấy đã phàn nàn về hàng đợi dài tại siêu thị.

His constant bitching about the noise annoyed his neighbors.

Việc phàn nàn liên tục về tiếng ồn của anh ta làm khó chịu hàng xóm.

The online forum was filled with people's bitches about poor service.

Diễn đàn trực tuyến đầy những lời phàn nàn về dịch vụ kém.

Dạng danh từ của Bitch (Noun)

SingularPlural

Bitch

Bitches

Bitch (Verb)

bɪtʃ
bˈɪtʃ
01

Đưa ra những bình luận chỉ trích gay gắt.

Make spitefully critical comments.

Ví dụ

She bitched about her friend's behavior on social media.

Cô ấy phàn nàn về hành vi của bạn mình trên mạng xã hội.

He constantly bitches about his coworkers at the office.

Anh ấy liên tục phàn nàn về đồng nghiệp của mình tại văn phòng.

The online forum is full of people bitching about politics.

Diễn đàn trực tuyến đầy người phàn nàn về chính trị.

Dạng động từ của Bitch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bitch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bitched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bitched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bitches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bitching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitch

Không có idiom phù hợp