Bản dịch của từ Spitefully trong tiếng Việt
Spitefully
Spitefully (Adverb)
She spoke spitefully about her coworker's promotion.
Cô ấy nói một cách ác ý về việc thăng chức của đồng nghiệp.
He acted spitefully by spreading rumors to tarnish her reputation.
Anh ta hành động một cách ác ý bằng cách lan truyền tin đồn để làm hại danh tiếng của cô ấy.
The group member behaved spitefully towards the new member.
Thành viên nhóm ứng xử một cách ác ý với thành viên mới.
Họ từ
Từ "spitefully" là một trạng từ trong tiếng Anh, miêu tả hành động hoặc cách cư xử được thực hiện với mục đích làm tổn thương hoặc gây khó khăn cho người khác. Từ này bắt nguồn từ danh từ "spite", có nghĩa là ác ý hay thù hằn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spitefully" giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng trong văn viết. Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ này thường có tính chất nhấn mạnh sự độc ác hoặc thù oán trong một hành động cụ thể.
Từ "spitefully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spite", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "despite", mang nghĩa là "khiêu khích" hoặc "trêu chọc". Từ "spite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spite", có nghĩa là "thù hận" hoặc "sự căm ghét". Từ "spitefully" được hình thành với hậu tố "-fully", chỉ cách thức hoặc trạng thái, biểu thị hành động gây tổn thương hoặc đau khổ cho người khác một cách có chủ ý. Sự kết hợp này phản ánh tính chất xấu xa và ác ý trong hành động.
Từ "spitefully" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài viết và tình huống thảo luận. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc phản ứng tiêu cực, nhưng không phổ biến trong bài thi Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "spitefully" thường được dùng để diễn tả hành động thể hiện sự thù hằn hoặc ác ý, ví dụ trong văn học hay khi mô tả động cơ của nhân vật trong câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp