Bản dịch của từ Otter trong tiếng Việt
Otter

Otter (Noun)
The otter was filled with fresh bait for the fishing trip.
Con lươn được lấp đầy mồi tươi cho chuyến câu cá.
Sarah placed the otter carefully in the river to attract fish.
Sarah đặt con lươn cẩn thận vào sông để thu hút cá.
The fishermen relied on the otter to lure fish to their nets.
Ngư dân phụ thuộc vào con lươn để lôi kéo cá vào lưới của họ.
The otter family often hunts together in the river.
Gia đình lửng thửng thường săn chung trong sông.
The otter's fur keeps them warm in cold water.
Lông lửng giữ cho chúng ấm trong nước lạnh.
The otter's webbed feet help them swim swiftly.
Chân lửng có màng giúp chúng bơi nhanh.
Dạng danh từ của Otter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Otter | Otters |
Họ từ
"Otter" (tiếng Việt: rái cá) là từ chỉ một loài động vật có vú trong họ Mustelidae, thường sống ở các môi trường nước như sông, hồ và biển. Chúng được biết đến với khả năng bơi lội thành thạo, có bộ lông dày, không thấm nước. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cùng một từ "otter" với cách phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhẹ ở intonation khi nói. Từ này thường chỉ đến cả hai loại rái cá sống trên cạn và dưới nước.
Từ "otter" xuất phát từ tiếng Anh cổ " oteor", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic " otwō", và liên quan đến tiếng Latin "lutra", có nghĩa là "chó biển". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh mối liên hệ giữa loài động vật này với môi trường sống của nó, đặc biệt là các vùng nước. Hiện nay, "otter" chỉ định một nhóm động vật có vú, thường sống ở các môi trường nước ngọt hoặc ven biển, giữ vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Từ "otter" (hải cẩu) xuất hiện chủ yếu trong các phần của IELTS liên quan đến môi trường và động vật. Trên thực tế, từ này ít gặp trong các bài thi nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc về hệ sinh thái hoặc bảo tồn động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "otter" thường được sử dụng trong tài liệu khoa học, bảo tồn thiên nhiên, và các cuộc thảo luận về động vật hoang dã, đặc biệt trong các nghiên cứu về sinh cảnh và sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp