Bản dịch của từ Otter trong tiếng Việt

Otter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otter (Noun)

ˈɑɾɚ
ˈɑɾəɹ
01

Một tấm ván dùng để đựng mồi câu dưới nước.

A piece of board used to carry fishing bait in water.

Ví dụ

The otter was filled with fresh bait for the fishing trip.

Con lươn được lấp đầy mồi tươi cho chuyến câu cá.

Sarah placed the otter carefully in the river to attract fish.

Sarah đặt con lươn cẩn thận vào sông để thu hút cá.

The fishermen relied on the otter to lure fish to their nets.

Ngư dân phụ thuộc vào con lươn để lôi kéo cá vào lưới của họ.

02

Một loài động vật có vú ăn cá bán thủy sinh thuộc họ chồn, có thân hình thon dài, bộ lông rậm rạp và bàn chân có màng.

A semiaquatic fish-eating mammal of the weasel family, with an elongated body, dense fur, and webbed feet.

Ví dụ

The otter family often hunts together in the river.

Gia đình lửng thửng thường săn chung trong sông.

The otter's fur keeps them warm in cold water.

Lông lửng giữ cho chúng ấm trong nước lạnh.

The otter's webbed feet help them swim swiftly.

Chân lửng có màng giúp chúng bơi nhanh.

Dạng danh từ của Otter (Noun)

SingularPlural

Otter

Otters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/otter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otter

Không có idiom phù hợp