Bản dịch của từ Soot-covered trong tiếng Việt

Soot-covered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soot-covered (Adjective)

sˈutkoʊvˌɛɹd
sˈutkoʊvˌɛɹd
01

Phủ đầy bồ hóng hoặc than đen.

Covered with soot or smut.

Ví dụ

The firefighter's uniform was soot-covered after battling the blaze.

Bộ đồ của lính cứu hỏa bị phủ bụi than sau khi chiến đấu với đám cháy.

The factory workers emerged from work looking soot-covered from the machinery.

Các công nhân nhà máy xuất hiện từ công việc trông bị phủ bụi than từ máy móc.

The old chimney sweep's face was always soot-covered from his job.

Khuôn mặt của ông lau khói già luôn bị phủ bụi than từ công việc của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soot-covered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soot-covered

Không có idiom phù hợp