Bản dịch của từ Soot-covered trong tiếng Việt
Soot-covered

Soot-covered (Adjective)
Phủ đầy bồ hóng hoặc than đen.
Covered with soot or smut.
The firefighter's uniform was soot-covered after battling the blaze.
Bộ đồ của lính cứu hỏa bị phủ bụi than sau khi chiến đấu với đám cháy.
The factory workers emerged from work looking soot-covered from the machinery.
Các công nhân nhà máy xuất hiện từ công việc trông bị phủ bụi than từ máy móc.
The old chimney sweep's face was always soot-covered from his job.
Khuôn mặt của ông lau khói già luôn bị phủ bụi than từ công việc của mình.
Từ "soot-covered" có nghĩa là bị phủ bởi muội than, thường dùng để mô tả một bề mặt hoặc vật thể bị bẩn bởi chất bã từ quá trình cháy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "soot-covered" với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Từ này thường gặp trong văn phong mô tả, liên quan đến môi trường hoặc các tác động của hỏa hoạn.
Từ "soot-covered" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "soot", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "sot", nghĩa là "bồ hóng". Bồ hóng là sản phẩm của quá trình đốt cháy không hoàn toàn, thường liên quan đến khói và các chất ô nhiễm. Kết hợp với "covered", thuật ngữ này diễn tả một vật thể bị phủ bởi bồ hóng, thể hiện một trạng thái ô nhiễm hoặc thiếu sạch sẽ, từ đó phản ánh môi trường sống của con người và chiều kích xã hội của vấn đề ô nhiễm.
Từ "soot-covered" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nhưng có thể thấy thường xuyên hơn trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề môi trường hoặc ô nhiễm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả bề mặt bị ảnh hưởng bởi khói bụi, đặc biệt trong các tình huống mô tả hậu quả của hỏa hoạn hoặc sự ô nhiễm không khí trong các bài báo và văn bản nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp