Bản dịch của từ Smut trong tiếng Việt

Smut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smut (Noun)

smət
smˈʌt
01

Lời nói, văn bản hoặc hình ảnh tục tĩu hoặc dâm ô.

Obscene or lascivious talk writing or pictures.

Ví dụ

The movie was criticized for its smut content.

Bộ phim bị chỉ trích vì nội dung khiêu dâm.

Parents are concerned about children being exposed to smut.

Phụ huynh lo lắng về việc trẻ em tiếp xúc với nội dung khiêu dâm.

The magazine was banned due to its inclusion of smut.

Tạp chí bị cấm vì chứa nội dung khiêu dâm.

02

Một mảnh nhỏ bồ hóng hoặc chất bẩn khác hoặc dấu vết để lại.

A small flake of soot or other dirt or a mark left by one.

Ví dụ

The smut on her cheek was from the fireplace.

Vết bẩn trên má cô ấy là từ lò sưởi.

He noticed a smut on his white shirt.

Anh ấy nhận thấy một vết bẩn trên áo trắng của mình.

The smut on the window was hard to clean.

Vết bẩn trên cửa sổ khó rửa.

03

Một bệnh nấm trên ngũ cốc khiến các phần của tai biến thành bột màu đen.

A fungal disease of cereals in which parts of the ear change to black powder.

Ví dụ

The smut affected the wheat crop, turning the ears black.

Smut ảnh hưởng đến mùa mạ lúa, biến những bông lúa thành màu đen.

Farmers try to prevent smut by using resistant seed varieties.

Nông dân cố gắng ngăn chặn smut bằng cách sử dụng giống cây chống chịu được.

Is smut a common issue in agriculture, affecting many cereal crops?

Smut có phải là một vấn đề phổ biến trong nông nghiệp, ảnh hưởng đến nhiều loại cây lúa không?

The smut affected the wheat crop, turning the ears black.

Smut ảnh hưởng đến mùa màng lúa, biến những bông lúa thành đen.

Farmers must take measures to prevent smut from damaging their harvests.

Nông dân phải thực hiện biện pháp để ngăn chặn smut gây hại cho mùa màng của họ.