Bản dịch của từ Smut trong tiếng Việt
Smut

Smut (Noun)
The movie was criticized for its smut content.
Bộ phim bị chỉ trích vì nội dung khiêu dâm.
Parents are concerned about children being exposed to smut.
Phụ huynh lo lắng về việc trẻ em tiếp xúc với nội dung khiêu dâm.
The magazine was banned due to its inclusion of smut.
Tạp chí bị cấm vì chứa nội dung khiêu dâm.
The smut on her cheek was from the fireplace.
Vết bẩn trên má cô ấy là từ lò sưởi.
He noticed a smut on his white shirt.
Anh ấy nhận thấy một vết bẩn trên áo trắng của mình.
The smut on the window was hard to clean.
Vết bẩn trên cửa sổ khó rửa.
The smut affected the wheat crop, turning the ears black.
Smut ảnh hưởng đến mùa mạ lúa, biến những bông lúa thành màu đen.
Farmers try to prevent smut by using resistant seed varieties.
Nông dân cố gắng ngăn chặn smut bằng cách sử dụng giống cây chống chịu được.
Is smut a common issue in agriculture, affecting many cereal crops?
Smut có phải là một vấn đề phổ biến trong nông nghiệp, ảnh hưởng đến nhiều loại cây lúa không?
The smut affected the wheat crop, turning the ears black.
Smut ảnh hưởng đến mùa màng lúa, biến những bông lúa thành đen.
Farmers must take measures to prevent smut from damaging their harvests.
Nông dân phải thực hiện biện pháp để ngăn chặn smut gây hại cho mùa màng của họ.
Smut (Verb)
The factory chimney smuts the nearby houses with black soot.
Ống khói nhà máy làm dơ những căn nhà gần đó bằng than đen.
The car exhaust smuts the air, causing pollution in the city.
Khí thải của ô tô làm dơ không khí, gây ô nhiễm trong thành phố.
The old fireplace smuts the ceiling with dark flakes of soot.
Lò sưởi cũ làm dơ trần nhà bằng các vảy than đen.
The farmer discovered his crops were smutted, affecting his harvest.
Nông dân phát hiện cây trồng của mình bị nhiễm nấm, ảnh hưởng đến mùa màng.
The gardeners tried to prevent the roses from being smutted.
Các người làm vườn cố gắng ngăn chặn hoa hồng bị nhiễm nấm.
Smutting can decrease the quality of fruits and vegetables significantly.
Nhiễm nấm có thể giảm chất lượng của trái cây và rau cải đáng kể.
Họ từ
Smut là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ về nội dung khiêu dâm hoặc các tác phẩm có tính chất gợi dục. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sách, phim hoặc hình ảnh không phù hợp với trẻ em. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể có thêm nghĩa về sự bẩn thỉu hoặc rác rưởi. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực và không phù hợp trong các tình huống chính thức.
Từ "smut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "smette" có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "dơ bẩn". Nguồn gốc từ Latin được tìm thấy trong "smeare", nghĩa là "vết bẩn" hoặc "bôi". Ban đầu, từ này chỉ dùng để mô tả những vết bẩn vật lý, nhưng qua thời gian đã phát triển để chỉ những nội dung khiêu dâm hoặc tục tĩu. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh cái nhìn xã hội về tính khiêu dâm như một dạng "vết bẩn" trong văn hóa.
Từ "smut" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "smut" thường liên quan đến nội dung khiêu dâm hoặc không đứng đắn, chủ yếu trong các nghiên cứu về văn hóa hay truyền thông. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, miêu tả một loại bệnh ảnh hưởng đến cây trồng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "smut" thường được đề cập khi thảo luận về văn hóa đại chúng hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp