Bản dịch của từ Sooth trong tiếng Việt
Sooth

Sooth (Noun)
Sự thật.
The sooth of their friendship was evident during the reunion.
Sự thật về tình bạn của họ rất rõ ràng trong buổi gặp mặt.
There is no sooth in the rumors about Sarah's departure.
Không có sự thật nào trong những tin đồn về việc Sarah rời đi.
Is the sooth about social media's impact widely accepted?
Liệu sự thật về tác động của mạng xã hội có được chấp nhận rộng rãi không?
Họ từ
Từ "sooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "sự thật" hoặc "điều thực". Trong văn học, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ kính, thường gắn liền với những lời tiên tri hoặc sự khôn ngoan. Mặc dù từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó vẫn xuất hiện trong các tác phẩm văn học, như trong tác phẩm của William Shakespeare. Từ "sooth" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng của nó chủ yếu mang tính văn chương và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sooth" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sōth", có nghĩa là sự thật hoặc sự chân thực. Gốc Latin của từ này là "veritas", cũng ám chỉ tới sự chân lý. Từ "sooth" đã được sử dụng trong văn học cổ điển và thơ ca để chỉ sự thật hiển nhiên và sự chân thành. Ý nghĩa này vẫn còn tồn tại trong ngữ cảnh hiện đại, thường xuất hiện trong các cụm từ như "soothsay" (tiên tri) để chỉ khả năng nói ra sự thật hoặc bản chất của sự việc.
Từ "sooth" là một thuật ngữ cổ điển, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc cổ tích, và ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần đọc, nhưng tần suất thấp. Trong các tình huống phổ biến, "sooth" thường được sử dụng để diễn đạt sự thật hoặc sự thật một cách trang trọng, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hay thảo luận về triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

