Bản dịch của từ Sooth trong tiếng Việt

Sooth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sooth (Noun)

suɵ
suɵ
01

Sự thật.

Truth.

Ví dụ

The sooth of their friendship was evident during the reunion.

Sự thật về tình bạn của họ rất rõ ràng trong buổi gặp mặt.

There is no sooth in the rumors about Sarah's departure.

Không có sự thật nào trong những tin đồn về việc Sarah rời đi.

Is the sooth about social media's impact widely accepted?

Liệu sự thật về tác động của mạng xã hội có được chấp nhận rộng rãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sooth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Besides, the ambiance here is very tranquil and relaxing with music playing in the background and beautiful scenery all around [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I prefer to travel in the winter because the conditions and surroundings remain peaceful and and it feels enjoyable to travel when the weather and atmosphere are refreshing and soul-satisfying [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Sooth

Không có idiom phù hợp