Bản dịch của từ Soothes trong tiếng Việt
Soothes

Soothes (Verb)
Listening to music soothes my anxiety during stressful social situations.
Nghe nhạc giúp tôi giảm lo âu trong những tình huống xã hội căng thẳng.
Social media does not always soothe people's feelings of loneliness.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng làm dịu cảm giác cô đơn của mọi người.
Does talking to friends soothe your worries about social events?
Nói chuyện với bạn bè có làm dịu lo lắng của bạn về các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Soothes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soothe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soothed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soothed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soothes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soothing |
Họ từ
Từ "soothes" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm dịu đi, xoa dịu hoặc giảm cơn đau, căng thẳng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "soothes" thường xuất hiện trong các bài viết về y học, tâm lý học, hoặc chăm sóc sức khỏe, thể hiện hành động mang lại cảm giác thoải mái hoặc bình tĩnh cho người khác.
Từ "soothes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sōthian", có nghĩa là "làm bình tĩnh" hoặc "làm dịu". Tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ nguyên tố Germanic, liên quan đến thuật ngữ "sōþ", nghĩa là "sự thật". Sự kết nối giữa sự thật và phần cảm xúc trong ý nghĩa của "soothes" cho thấy rằng việc làm dịu không chỉ là về cảm giác vật lý mà còn liên quan đến sự thấu hiểu và đồng cảm. Trong xã hội hiện đại, từ này thể hiện khả năng mang lại sự an tâm và nhẹ nhõm trong bối cảnh căng thẳng.
Từ "soothes" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến cảm xúc và hành động làm dịu sự lo âu hoặc căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các biện pháp giải tỏa cảm xúc hoặc khắc phục tình huống khó khăn. Ngoài ra, "soothes" cũng thường xuất hiện trong văn hóa, tâm lý học và y học, khi miêu tả các phương pháp giảm stress hoặc đau đớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

