Bản dịch của từ Soothes trong tiếng Việt

Soothes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soothes (Verb)

sˈuðz
sˈuðz
01

Làm cho ai đó cảm thấy bình tĩnh hơn và bớt lo lắng, khó chịu hoặc tức giận.

To cause someone to feel calmer and less anxious upset or angry.

Ví dụ

Listening to music soothes my anxiety during stressful social situations.

Nghe nhạc giúp tôi giảm lo âu trong những tình huống xã hội căng thẳng.

Social media does not always soothe people's feelings of loneliness.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng làm dịu cảm giác cô đơn của mọi người.

Does talking to friends soothe your worries about social events?

Nói chuyện với bạn bè có làm dịu lo lắng của bạn về các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Soothes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soothe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soothed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soothed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soothes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soothing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soothes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Besides, the ambiance here is very tranquil and relaxing with music playing in the background and beautiful scenery all around [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I prefer to travel in the winter because the conditions and surroundings remain peaceful and and it feels enjoyable to travel when the weather and atmosphere are refreshing and soul-satisfying [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Soothes

Không có idiom phù hợp