Bản dịch của từ Soothingly trong tiếng Việt
Soothingly

Soothingly (Adverb)
Một cách nhẹ nhàng.
In a soothing manner.
She spoke soothingly to calm the anxious crowd at the event.
Cô ấy nói một cách nhẹ nhàng để làm dịu đám đông lo lắng.
He did not address the issues soothingly during the discussion.
Anh ấy không giải quyết các vấn đề một cách nhẹ nhàng trong cuộc thảo luận.
Did the speaker communicate soothingly to the audience at the conference?
Người phát biểu đã giao tiếp một cách nhẹ nhàng với khán giả tại hội nghị chưa?
Họ từ
Từ "soothingly" là trạng từ được hình thành từ tính từ "soothing", có nghĩa là mang lại cảm giác dễ chịu, thư giãn hoặc làm dịu đi nỗi lo lắng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "soothingly" được sử dụng tương tự về nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, Anh Mỹ có thể chấp nhận các cách diễn đạt phù hợp hơn trong bối cảnh giao tiếp thân mật, trong khi Anh Anh thường có xu hướng trang trọng hơn.
Từ "soothingly" xuất phát từ động từ "soothe", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sōthian", mang ý nghĩa làm dịu. Gốc của từ này có thể truy nguyên đến tiếng Germanic, phản ánh khái niệm an tâm và xoa dịu. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động làm giảm bớt sự đau đớn hoặc lo âu. Ngày nay, "soothingly" thường được dùng để chỉ cách thức dịu dàng, nhẹ nhàng mà một người hoặc vật thể tạo ra để mang lại cảm giác an lành và thoải mái.
Từ "soothingly" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi việc mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý rất quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, âm nhạc, và y tế, để miêu tả những trải nghiệm mang tính an ủi, dễ chịu hoặc làm dịu đi nỗi đau. Từ ngữ này thường được liên kết với các tình huống căng thẳng hoặc lo âu, nơi việc tìm kiếm sự bình yên là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp