Bản dịch của từ Sooty trong tiếng Việt

Sooty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sooty (Adjective)

sˈuti
sˈʊti
01

Được bao phủ bởi hoặc có màu như bồ hóng.

Covered with or coloured like soot.

Ví dụ

The sooty chimney sweep worked hard in the city.

Người quét lò hầm bẩn đã làm việc chăm chỉ trong thành phố.

Her sooty hands showed she had been fixing the fireplace.

Đôi tay bẩn của cô ấy cho thấy cô ấy đã sửa lò sưởi.

The old building had a sooty exterior from years of pollution.

Căn nhà cũ có bề ngoài bẩn từ nhiều năm ô nhiễm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sooty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sooty

Không có idiom phù hợp