Bản dịch của từ Sooty trong tiếng Việt
Sooty
Sooty (Adjective)
Được bao phủ bởi hoặc có màu như bồ hóng.
Covered with or coloured like soot.
The sooty chimney sweep worked hard in the city.
Người quét lò hầm bẩn đã làm việc chăm chỉ trong thành phố.
Her sooty hands showed she had been fixing the fireplace.
Đôi tay bẩn của cô ấy cho thấy cô ấy đã sửa lò sưởi.
The old building had a sooty exterior from years of pollution.
Căn nhà cũ có bề ngoài bẩn từ nhiều năm ô nhiễm.
Họ từ
"Sooty" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả vật thể có màu đen hoặc xám giống như bụi than, thường là do bụi bẩn hoặc khói. Từ này có thể áp dụng cho các đồ vật bị bám bẩn hoặc môi trường ô nhiễm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sooty" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong khẩu ngữ hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự bẩn thỉu hoặc ô nhiễm.
Từ "sooty" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "sot", có nghĩa là "bụi đen" hay "bồ hóng", bắt nguồn từ tiếng Old Norse "soð". Từ này liên quan đến hiện tượng chất lỏng cháy sinh ra soot, thường xuất hiện trong các môi trường khói hoặc lửa. Sự phát triển nghĩa hiện tại của từ này chủ yếu liên quan đến màu sắc và tình trạng bụi bẩn, thể hiện hình ảnh tối tăm hoặc ô nhiễm, như trong ngữ cảnh mô tả màu sắc của vật thể hay môi trường.
Từ "sooty" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu tập trung vào các chủ đề môi trường và ô nhiễm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể hoặc bề mặt bị bụi bẩn, đặc biệt là do khói hoặc carbon, trong các văn bản khoa học và văn học. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động của công nghiệp đến môi trường đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp