Bản dịch của từ Sooty black trong tiếng Việt
Sooty black
Adjective
Sooty black (Adjective)
sˈuti blˈæk
sˈuti blˈæk
01
Được che phủ, bôi nhọ hoặc chứa bồ hóng.
Covered smeared or consisting of soot.
Ví dụ
The sooty black buildings were reminders of the city's industrial past.
Những tòa nhà đen nhánh đầy soot là dấu hiệu của quá khứ công nghiệp thành phố.
The children did not play near the sooty black chimney.
Bọn trẻ không chơi gần ống khói đen nhánh đầy soot.
Are the sooty black walls a sign of pollution?
Liệu những bức tường đen nhánh đầy soot có phải dấu hiệu ô nhiễm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sooty black
Không có idiom phù hợp