Bản dịch của từ Sooty black trong tiếng Việt
Sooty black

Sooty black (Adjective)
Được che phủ, bôi nhọ hoặc chứa bồ hóng.
Covered smeared or consisting of soot.
The sooty black buildings were reminders of the city's industrial past.
Những tòa nhà đen nhánh đầy soot là dấu hiệu của quá khứ công nghiệp thành phố.
The children did not play near the sooty black chimney.
Bọn trẻ không chơi gần ống khói đen nhánh đầy soot.
Are the sooty black walls a sign of pollution?
Liệu những bức tường đen nhánh đầy soot có phải dấu hiệu ô nhiễm không?
"Sooty black" là một cụm từ mô tả màu sắc, thường được sử dụng để chỉ một tông màu đen xám đặc trưng, giống như màu của bụi than hoặc bồ hóng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh mỹ thuật hoặc thiết kế, "sooty black" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh về sự tối tăm, bí ẩn, hoặc tĩnh lặng, phản ánh sự sâu sắc và tinh tế trong việc lựa chọn màu sắc.
Từ "sooty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sote", có nguồn gốc từ gốc tiếng Latinh "sūdus", có nghĩa là "bụi bẩn" hoặc "đen". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ màu sắc đen tối, thường liên quan đến bồ hóng hoặc các mảng bẩn. Sự liên kết giữa nghĩa hiện tại và lịch sử của nó phản ánh việc quan sát và mô tả hiện tượng tự nhiên, cụ thể là sự hiện diện của bồ hóng trong môi trường sống hàng ngày.
Thuật ngữ "sooty black" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc tình trạng bề mặt, ví dụ như trong nghệ thuật, khoa học môi trường, hoặc văn phong miêu tả. Sự kết hợp này thường được sử dụng để diễn tả sự ô nhiễm, khói bụi hoặc các hiện tượng tự nhiên liên quan đến các chất ô nhiễm, đặc biệt trong các bài viết hoặc thảo luận về môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp