Bản dịch của từ Sorrower trong tiếng Việt
Sorrower

Sorrower (Noun)
Một người cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn.
A person who feels or expresses sorrow.
The sorrower at the funeral shared his grief with everyone present.
Người buồn bã tại đám tang đã chia sẻ nỗi đau với mọi người.
No sorrower attended the community meeting last Thursday in Springfield.
Không có người buồn bã nào tham dự cuộc họp cộng đồng hôm thứ Năm ở Springfield.
Is the sorrower from the support group feeling better now?
Người buồn bã từ nhóm hỗ trợ có cảm thấy tốt hơn chưa?
Họ từ
Từ "sorrower" đề cập đến người trải qua nỗi buồn hoặc đau khổ. Đây là một danh từ có nguồn gốc từ động từ "sorrow", mang ý nghĩa chỉ sự mất mát hoặc gánh nặng tinh thần. Trong tiếng Anh, "sorrower" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc triết học, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả về phát âm lẫn ý nghĩa.
Từ "sorrower" được hình thành từ gốc Latin "sorrow", mang nghĩa là nỗi buồn, kết hợp với hậu tố "-er", chỉ người thực hiện hành động. Gốc từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, nhằm chỉ những người mang nỗi buồn hoặc cảm giác đau khổ. Hiện tại, "sorrower" được sử dụng để miêu tả những cá nhân trải qua nỗi đau tinh thần sâu sắc, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc Latin về cảm xúc tiêu cực.
Từ "sorrower" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, thuật ngữ này thường không xuất hiện, do diễn đạt cảm xúc thường sử dụng các từ ngữ phổ biến hơn như "sadness" hoặc "grief". Trong các tình huống khác, "sorrower" thường được dùng để chỉ người trải qua nỗi buồn, ví dụ như trong văn học hoặc nghệ thuật, nhằm thể hiện sự đồng cảm và cái nhìn sâu sắc về đau thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp