Bản dịch của từ Sorta trong tiếng Việt

Sorta

Adverb

Sorta (Adverb)

sˈɔɹtə
sˈɔɹtə
01

(thông tục) sự co lại của loại.

(informal) contraction of sort of.

Ví dụ

I sorta like the idea of meeting up later.

Tôi hơi thích ý tưởng gặp gỡ sau này.

She's sorta busy with her new project this week.

Cô ấy hơi bận với dự án mới của mình tuần này.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorta

Không có idiom phù hợp