Bản dịch của từ Sorta trong tiếng Việt
Sorta

Sorta (Adverb)
(thông tục) sự co lại của loại.
(informal) contraction of sort of.
I sorta like the idea of meeting up later.
Tôi hơi thích ý tưởng gặp gỡ sau này.
She's sorta busy with her new project this week.
Cô ấy hơi bận với dự án mới của mình tuần này.
I sorta understand what you're trying to say.
Tôi hơi hiểu những gì bạn đang cố nói.
Dạng trạng từ của Sorta (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sorta Sorta | - | - |
"Sorta" là một từ viết tắt trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để biểu thị ý nghĩa "hơi" hoặc "khá". Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, với sự phát âm tương tự "sort of". Trong khi "sorta" được ưa chuộng trong giao tiếp khẩu ngữ, thì "sort of" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn. Từ này không chính thức và không thích hợp cho các bài viết học thuật hay trang trọng.
Từ "sorta" là một dạng rút gọn của "sort of", xuất phát từ ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, thể hiện tính cách không chính xác hoặc không chắc chắn khi diễn đạt một ý kiến. "Sort" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sors", có nghĩa là "phân loại" hay "loại". Từ "sort" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự phân loại, và sự phát triển ngữ nghĩa của "sorta" cho thấy một cách tiếp cận nhẹ nhàng hơn, mang tính chất thông tục trong giao tiếp.
Từ "sorta" là dạng viết tắt không chính thức của "sort of", thường xuất hiện trong ngữ cảnh hội thoại hoặc văn viết không chính thức. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, đặc biệt trong các phần viết và nói, do tính không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hàng ngày, "sorta" thường được dùng để biểu đạt sự không chắc chắn hoặc tình trạng trung gian, như trong các cuộc trò chuyện thân mật và phản hồi cảm xúc.