Bản dịch của từ Soulfully trong tiếng Việt
Soulfully

Soulfully (Adverb)
Một cách có hồn.
In a soulful manner.
The singer performed soulfully at the charity event last Saturday.
Ca sĩ đã biểu diễn một cách sâu lắng tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not speak soulfully during the discussion about community issues.
Họ không nói một cách sâu lắng trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did the poet write soulfully about social justice in her new book?
Nhà thơ đã viết một cách sâu lắng về công lý xã hội trong cuốn sách mới chưa?
Họ từ
"Soufully" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "soul", mang nghĩa thể hiện một cách sâu sắc cảm xúc, tâm hồn hay tinh thần trong một hành động hoặc biểu hiện nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn chương để chỉ sự thể hiện đậm đà, tràn đầy cảm xúc. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, bởi lẽ nó thường được hiểu và áp dụng tương tự trong hai dạng tiếng Anh.
Từ "soulfully" có nguồn gốc từ từ "soul" trong tiếng Anh, vốn xuất phát từ tiếng Old English "sawol" và tiếng Proto-Germanic *saiwalo. Từ này liên quan đến khái niệm tâm hồn và bản chất con người, kết nối với tinh thần và cảm xúc. Sự phát triển của "soulfully" diễn ra trong ngữ cảnh nghệ thuật, âm nhạc, nơi nó diễn tả sự biểu đạt sâu sắc, mang đậm tính chân thành và cảm xúc, phản ánh ảnh hưởng của tâm hồn trong các sáng tạo nghệ thuật.
Từ "soulfully" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật và âm nhạc, đặc biệt liên quan đến biểu cảm và cảm xúc sâu sắc. Trong IELTS, từ này không phổ biến đều trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc nghệ thuật, trong khi phần Nói chủ yếu được dùng trong những cuộc thảo luận về phong cách sống và cảm xúc cá nhân.