Bản dịch của từ Soulfully trong tiếng Việt

Soulfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soulfully (Adverb)

sˈoʊlfəli
sˈoʊlfəli
01

Một cách có hồn.

In a soulful manner.

Ví dụ

The singer performed soulfully at the charity event last Saturday.

Ca sĩ đã biểu diễn một cách sâu lắng tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

They did not speak soulfully during the discussion about community issues.

Họ không nói một cách sâu lắng trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Did the poet write soulfully about social justice in her new book?

Nhà thơ đã viết một cách sâu lắng về công lý xã hội trong cuốn sách mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soulfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soulfully

Không có idiom phù hợp