Bản dịch của từ Soullessly trong tiếng Việt
Soullessly
Soullessly (Adverb)
Một cách vô hồn.
In a soulless manner.
Many people soullessly scroll through social media daily.
Nhiều người lướt qua mạng xã hội một cách vô hồn hàng ngày.
She does not soullessly engage in conversations at social events.
Cô ấy không tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách vô hồn tại các sự kiện xã hội.
Do you think people soullessly interact online more than in person?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tương tác một cách vô hồn trực tuyến nhiều hơn trực tiếp không?
Họ từ
Từ "soullessly" là trạng từ được hình thành từ tính từ "soulless", có nghĩa là thiếu linh hồn, thiếu cảm xúc hay mục đích. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách cơ học, vô hồn, không mang lại sự đam mê hay cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. "Soullessly" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự tẻ nhạt hoặc thiếu sự sống động trong các hoạt động con người.
Từ "soullessly" có nguồn gốc từ danh từ "soul" (linh hồn) trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "sāwl" và có liên quan đến tiếng Latin "anima", nghĩa là linh hồn hoặc tinh thần. Hình thức "-less" trong tiếng Anh biểu thị sự thiếu thốn. "Soullessly" mang nghĩa là thiếu cảm xúc hoặc sự sống, phản ánh trạng thái vô hồn, không có tinh thần. Sự kết hợp này tạo nên một từ ngữ thể hiện sự lạnh lùng, vô cảm trong hành động hoặc biểu hiện.
Từ "soullessly" không phải là một từ phổ biến trong cấu trúc đề thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện rất ít, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trạng thái thiếu cảm xúc hoặc sự sống. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong văn học và phê bình để thể hiện sự lạnh lùng, vô cảm trong hành động hoặc thái độ của nhân vật, cũng như trong các cuộc thảo luận về phong cách sống hiện đại.