Bản dịch của từ Soundlessly trong tiếng Việt
Soundlessly
Soundlessly (Adverb)
Theo cách không tạo ra âm thanh.
In a way that makes no sound.
The volunteers soundlessly distributed food to the needy in the park.
Các tình nguyện viên phân phát thực phẩm cho người nghèo trong công viên.
The children did not soundlessly sneak into the library during the event.
Các em không lén lút vào thư viện trong sự kiện.
Did the protesters soundlessly march through the city on Saturday?
Có phải những người biểu tình đã diễu hành lặng lẽ qua thành phố vào thứ Bảy?
Họ từ
Từ "soundlessly" là trạng từ, chỉ hành động diễn ra không có âm thanh hoặc không gây ra tiếng động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "ou" hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Soundlessly" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả hành động nhẹ nhàng, kín đáo hoặc không gây chú ý.
Từ "soundlessly" có nguồn gốc từ động từ "sound", xuất phát từ tiếng Latin "sonus", có nghĩa là "âm thanh". Tiền tố "less" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "leas", mang nghĩa "không có" hoặc "thiếu". "Soundlessly" được hình thành bằng cách kết hợp "sound" và "less", thể hiện trạng thái hoặc hành động thiếu âm thanh. Sự kết hợp này phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự im lặng hoặc không phát ra âm thanh trong giao tiếp.
Từ "soundlessly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất cụ thể và hẹp của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong văn bản miêu tả hoặc mô tả hành động. Trong phần Viết và Nói, "soundlessly" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự im lặng trong các tình huống cụ thể, như trong nghệ thuật hay tự nhiên. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, nhấn mạnh sự tĩnh lặng hoặc ẩn mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp