Bản dịch của từ Sous trong tiếng Việt
Sous

Sous (Noun)
Số nhiều của sou.
Plural of sou.
Many people donated sous to help the local homeless shelter.
Nhiều người đã quyên góp xu để giúp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
The charity did not receive enough sous this year for its programs.
Tổ chức từ thiện không nhận đủ xu năm nay cho các chương trình của mình.
How many sous did the fundraiser collect for the community center?
Quỹ từ thiện đã quyên góp được bao nhiêu xu cho trung tâm cộng đồng?
Họ từ
Từ "sous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "dưới" hoặc "phía dưới". Trong ngữ cảnh ẩm thực, "sous" thường được sử dụng như một phần của thuật ngữ "sous-vide", miêu tả phương pháp nấu ăn bằng cách đặt thực phẩm trong túi chân không và đun ở nhiệt độ thấp trong một khoảng thời gian dài. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, làm tăng sự phong phú trong ngôn ngữ sử dụng.
Từ "sous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "sub", có nghĩa là "dưới" hoặc "dưới đây". Trong ngữ cảnh ẩm thực, "sous" thường được kết hợp trong cụm từ "sous-vide", một phương pháp nấu ăn đặc trưng bằng cách chân không thực phẩm trong túi và đun nóng ở nhiệt độ thấp trong một khoảng thời gian dài. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa trong nghệ thuật ẩm thực, nhấn mạnh vào kỹ thuật và phép khoa học trong việc chế biến thực phẩm.
Từ "sous" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi đề cập đến các kỹ thuật nấu ăn như sous-vide. Tuy nhiên, tần suất của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc ngữ cảnh ẩm thực cao cấp. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề thực phẩm, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong bài luận.