Bản dịch của từ Sous trong tiếng Việt

Sous

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sous (Noun)

sˈuz
sˈuz
01

Số nhiều của sou.

Plural of sou.

Ví dụ

Many people donated sous to help the local homeless shelter.

Nhiều người đã quyên góp xu để giúp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.

The charity did not receive enough sous this year for its programs.

Tổ chức từ thiện không nhận đủ xu năm nay cho các chương trình của mình.

How many sous did the fundraiser collect for the community center?

Quỹ từ thiện đã quyên góp được bao nhiêu xu cho trung tâm cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.