Bản dịch của từ Southwestward trong tiếng Việt
Southwestward

Southwestward (Adverb)
Hướng về phía tây nam.
Toward the southwest.
The community center is located southwestward from the main city park.
Trung tâm cộng đồng nằm ở hướng tây nam từ công viên chính.
The volunteers did not travel southwestward to reach the event location.
Các tình nguyện viên không đi về hướng tây nam để đến địa điểm sự kiện.
Did the team move southwestward during the community outreach program?
Nhóm đã di chuyển về hướng tây nam trong chương trình tiếp cận cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "southwestward" chỉ hướng di chuyển về phía tây nam. Từ này được cấu tạo từ "southwest" (tây nam) với hậu tố "-ward" chỉ phương hướng. Trong tiếng Anh, "southwestward" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "southwestwards" cũng là phiên bản khác có thể gặp, chủ yếu trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các mô tả về địa lý, hành trình hoặc hướng di chuyển.
Từ "southwestward" được hình thành từ hai thành tố: "southwest" (tây nam) và hậu tố "-ward" chỉ hướng. "Southwest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sūðwest", trong đó "sūð" có nguồn gốc từ tiếng Đức với nghĩa "nam" và "west" từ tiếng Đức cổ "west" mang nghĩa "tây". Kết hợp lại, từ này chỉ hướng đi về phía tây nam. Hậu tố "-ward" xuất phát từ tiếng Anh cổ "-weard", có nghĩa là "theo hướng", được sử dụng để chỉ định vị trí hoặc hướng. Sự phát triển này phản ánh rõ nét trên ngữ nghĩa hiện tại, chỉ một hướng di chuyển cụ thể trong không gian.
Từ "southwestward" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, do tính chất cụ thể và địa lý của nó. Trong ngữ cảnh viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo liên quan đến bản đồ, hướng đi hoặc các nghiên cứu khoa học về khí hậu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mô tả địa lý hoặc điều hướng, nơi cần chỉ định hướng di chuyển về phía tây nam.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp