Bản dịch của từ Southwestward trong tiếng Việt
Southwestward
Adverb
Southwestward (Adverb)
saʊɵwˈɛstwəɹd
saʊɵwˈɛstwəɹd
01
Hướng về phía tây nam.
Toward the southwest.
Ví dụ
The community center is located southwestward from the main city park.
Trung tâm cộng đồng nằm ở hướng tây nam từ công viên chính.
The volunteers did not travel southwestward to reach the event location.
Các tình nguyện viên không đi về hướng tây nam để đến địa điểm sự kiện.
Did the team move southwestward during the community outreach program?
Nhóm đã di chuyển về hướng tây nam trong chương trình tiếp cận cộng đồng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Southwestward
Không có idiom phù hợp