Bản dịch của từ Sower trong tiếng Việt

Sower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sower (Noun)

sˈoʊɚ
sˈoʊɚ
01

Một người hoặc cái đó gieo hạt.

One who or that which sows.

Ví dụ

The sower distributed seeds in the community garden.

Người gieo hạt trong khu vườn cộng đồng.

The sower's actions led to a bountiful harvest for everyone.

Hành động của người gieo hạt dẫn đến một mùa màng phong phú cho mọi người.

The sower carefully planted hope in the hearts of the villagers.

Người gieo hạt cẩn thận trồng hy vọng trong lòng người dân làng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sower

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.