Bản dịch của từ Sower trong tiếng Việt
Sower

Sower (Noun)
Một người hoặc cái đó gieo hạt.
One who or that which sows.
The sower distributed seeds in the community garden.
Người gieo hạt trong khu vườn cộng đồng.
The sower's actions led to a bountiful harvest for everyone.
Hành động của người gieo hạt dẫn đến một mùa màng phong phú cho mọi người.
The sower carefully planted hope in the hearts of the villagers.
Người gieo hạt cẩn thận trồng hy vọng trong lòng người dân làng.
Họ từ
"Sower" là danh từ tiếng Anh chỉ người hoặc vật gieo hạt, chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp. Từ này có nguồn gốc từ động từ "to sow", nghĩa là gieo hạt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do yếu tố vùng miền. "Sower" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự khởi đầu, sự phát triển hay gieo mầm ý tưởng.
Từ "sower" xuất phát từ gốc tiếng Anh "sow", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sāwan", mang nghĩa là "gieo", "rải". Trong tiếng La tinh, từ tương đương là "seminator", từ "sēmen" có nghĩa là "hạt giống". Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ người gieo hạt, phản ánh hoạt động nông nghiệp truyền thống. Ngày nay, "sower" vẫn duy trì ý nghĩa đó, mở rộng ra thành những ngữ cảnh biểu tượng liên quan đến việc khởi đầu hoặc phát triển ý tưởng.
Từ "sower" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc văn chương. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc các bài viết văn học. Trong Speaking và Writing, người sử dụng thường liên hệ đến hình ảnh người gieo hạt, tượng trưng cho sự khởi đầu hoặc sản xuất. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả về sự nỗ lực, sáng tạo hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp