Bản dịch của từ Spaceman trong tiếng Việt

Spaceman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaceman (Noun)

spˈeɪsmæn
spˈeɪsmæn
01

Một phi hành gia.

An astronaut.

Ví dụ

The spaceman landed on Mars last night.

Phi hành gia đã hạ cánh trên sao Hỏa đêm qua.

There is no spaceman in the space station currently.

Hiện tại không có phi hành gia nào trong trạm không gian.

Is the spaceman training for the upcoming mission?

Phi hành gia có đang huấn luyện cho nhiệm vụ sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spaceman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spaceman

Không có idiom phù hợp