Bản dịch của từ Spaceman trong tiếng Việt
Spaceman

Spaceman (Noun)
Một phi hành gia.
An astronaut.
The spaceman landed on Mars last night.
Phi hành gia đã hạ cánh trên sao Hỏa đêm qua.
There is no spaceman in the space station currently.
Hiện tại không có phi hành gia nào trong trạm không gian.
Is the spaceman training for the upcoming mission?
Phi hành gia có đang huấn luyện cho nhiệm vụ sắp tới không?
Từ "spaceman" thường chỉ một người điều khiển tàu vũ trụ hoặc thực hiện các nhiệm vụ trong không gian. Ở Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết, tương đương với "astronaut". Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "cosmonaut" cũng được sử dụng, nhất là trong ngữ cảnh liên quan đến các nhà du hành không gian Nga. Sự khác biệt chính giữa các từ này nằm ở nguồn gốc văn hóa và cách sử dụng trong các bối cảnh không gian khác nhau.
Từ "spaceman" có nguồn gốc từ hai thành tố: "space" và "man". "Space" xuất phát từ tiếng Latinh "spatium", có nghĩa là "không gian, khoảng rộng". Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ không gian, khiến thuật ngữ này trở nên phổ biến. "Spaceman" được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các chuyến bay vũ trụ, thể hiện sự liên kết giữa con người và khám phá không gian vũ trụ.
Từ "spaceman" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về khoa học và khám phá không gian. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, phim ảnh và tài liệu khoa học nhằm chỉ những người tham gia vào các sứ mệnh vũ trụ. Nhìn chung, sự xuất hiện của từ này phần lớn gắn liền với các cuộc thảo luận về vũ trụ và công nghệ hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp