Bản dịch của từ Astronaut trong tiếng Việt
Astronaut
Astronaut (Noun)
Một người được đào tạo để du hành trên tàu vũ trụ.
A person who is trained to travel in a spacecraft.
The astronaut trained for months before the space mission.
Phi hành gia được đào tạo trong vài tháng trước chuyến bay vũ trụ.
The astronaut's job involves conducting experiments in space stations.
Công việc của phi hành gia liên quan đến thực hiện thí nghiệm trên trạm vũ trụ.
Many children dream of becoming astronauts and exploring outer space.
Nhiều trẻ em mơ ước trở thành phi hành gia và khám phá không gian bên ngoài.
Dạng danh từ của Astronaut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astronaut | Astronauts |
Họ từ
Từ "astronaut" chỉ một nhà du hành vũ trụ, người chịu trách nhiệm tham gia vào các chuyến bay không gian và thực hiện các nghiên cứu liên quan đến không gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khám phá không gian, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể liên quan đến các khía cạnh lịch sử và nghiên cứu khoa học hơn.
Từ "astronaut" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nơi "astro" có nghĩa là "ngôi sao" và "naut" đến từ "nautes", có nghĩa là "người đi biển". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ những người huấn luyện và thực hiện các nhiệm vụ không gian. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khám phá vũ trụ và vai trò quan trọng của con người trong việc tìm hiểu các hành tinh và vũ trụ rộng lớn.
Từ "astronaut" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các thí sinh có thể gặp các chủ đề về khoa học và không gian. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc khám phá vũ trụ. Trong các ngữ cảnh khác, "astronaut" thường được dùng trong các bài viết khoa học, tài liệu giáo dục và các phương tiện truyền thông liên quan đến không gian và khám phá, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về công nghệ không gian và các công việc liên quan đến nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất