Bản dịch của từ Astronaut trong tiếng Việt

Astronaut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astronaut (Noun)

ˈæstɹənˌɑt
ˈæstɹənˌɑt
01

Một người được đào tạo để du hành trên tàu vũ trụ.

A person who is trained to travel in a spacecraft.

Ví dụ

The astronaut trained for months before the space mission.

Phi hành gia được đào tạo trong vài tháng trước chuyến bay vũ trụ.

The astronaut's job involves conducting experiments in space stations.

Công việc của phi hành gia liên quan đến thực hiện thí nghiệm trên trạm vũ trụ.

Many children dream of becoming astronauts and exploring outer space.

Nhiều trẻ em mơ ước trở thành phi hành gia và khám phá không gian bên ngoài.

Dạng danh từ của Astronaut (Noun)

SingularPlural

Astronaut

Astronauts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astronaut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] For example, in a spaceship, robots could be used to fix problems on the ship's hull; therefore, space exploration is less of a risk for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] In the past, only selected were able to fly into the space, but other people, especially successful figures in the business world, were curious and aspired to have such an experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Astronaut

Không có idiom phù hợp