Bản dịch của từ Sparkling water trong tiếng Việt

Sparkling water

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparkling water (Noun Uncountable)

01

Nước có cacbonat.

Water with carbonation.

Ví dụ

I enjoy drinking sparkling water at social gatherings with friends.

Tôi thích uống nước có ga trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Many people do not prefer sparkling water over regular water.

Nhiều người không thích nước có ga hơn nước thường.

Is sparkling water served at the wedding reception on Saturday?

Nước có ga có được phục vụ tại tiệc cưới vào thứ Bảy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sparkling water cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparkling water

Không có idiom phù hợp