Bản dịch của từ Carbonation trong tiếng Việt
Carbonation
Carbonation (Noun)
Quá trình cacbonat hóa đồ uống.
The process of carbonating a beverage.
The carbonation of soda creates fizzy drinks enjoyed by many.
Sự tạo khí của nước ngọt tạo ra thức uống có ga được nhiều người yêu thích.
The level of carbonation in sparkling water varies among different brands.
Mức độ tạo khí trong nước khoáng lên men thay đổi giữa các thương hiệu khác nhau.
Carbonation adds a refreshing element to beverages like lemonade and beer.
Tạo khí thêm một yếu tố sảng khoái vào thức uống như nước chanh và bia.
Họ từ
Carbonation là quá trình hình thành bọt khí carbon dioxide trong chất lỏng, chủ yếu trong nước ngọt, bia và các đồ uống có ga. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "carbon", biểu thị cho khí carbon dioxide. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Carbonation không chỉ làm tăng hương vị mà còn tạo ra cảm giác sủi bọt cho người tiêu dùng.
Từ "carbonation" có nguồn gốc từ chữ Latin "carbo", có nghĩa là "than", kết hợp với hậu tố "-ation" chỉ hành động hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh hóa học, "carbonation" chỉ quá trình hòa tan carbon dioxide (CO₂) vào chất lỏng, thường là nước, để tạo ra các đồ uống có ga. Thuật ngữ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 18, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm và đồ uống, liên quan chặt chẽ đến việc sản xuất đồ uống có bọt và sự phát triển của ngành công nghiệp nước giải khát hiện đại.
Từ "carbonation" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hóa học, ẩm thực, và ngành công nghiệp đồ uống. Ngoài ra, nó cũng có thể được đề cập đến trong các tình huống liên quan đến quy trình sản xuất soda hoặc các loại nước có ga, nơi phản ứng hóa học giữa carbon dioxide và nước là quá trình quan trọng.