Bản dịch của từ Carbonating trong tiếng Việt
Carbonating
Carbonating (Verb)
Tẩm khí carbon dioxide, làm đồ uống sủi bọt.
To impregnate with carbon dioxide gas as effervescent drinks.
The company is carbonating water for their new sparkling drink.
Công ty đang carbon hóa nước cho đồ uống có ga mới.
They are not carbonating drinks at the local factory anymore.
Họ không carbon hóa đồ uống tại nhà máy địa phương nữa.
Are they carbonating the beverages for the social event tomorrow?
Họ có đang carbon hóa đồ uống cho sự kiện xã hội ngày mai không?
Dạng động từ của Carbonating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carbonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carbonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carbonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carbonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carbonating |
Họ từ
Từ "carbonating" đề cập đến quá trình hòa tan khí carbon dioxide (CO2) vào trong chất lỏng, chủ yếu để tạo ra đồ uống có ga. Quá trình này không chỉ làm tăng độ sủi bọt mà còn ảnh hưởng đến hương vị và cảm giác khi thưởng thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn trong ngành công nghiệp đồ uống.
Từ "carbonating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo", có nghĩa là "than". Cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi quá trình sản xuất đồ uống có ga được phát triển. Ngày nay, "carbonating" chỉ hành động hòa tan khí carbon dioxide vào chất lỏng, tạo ra bọt khí và hương vị đặc trưng. Sự phát triển cùng với ứng dụng công nghệ đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống.
Từ "carbonating" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quy trình sản xuất nước uống có ga, chủ yếu trong các bài viết thuộc lĩnh vực khoa học thực phẩm và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Viết và Nói, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Từ này cũng liên quan đến một số tình huống như sản xuất đồ uống, tiêu dùng thực phẩm và nghiên cứu khoa học. Việc sử dụng từ này trong các tình huống hàng ngày và phương tiện truyền thông không phổ biến.