Bản dịch của từ Effervescent trong tiếng Việt
Effervescent
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Effervescent (Adjective)
Her effervescent personality makes her the life of the party.
Tính cách sôi động của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.
He is not a fan of effervescent drinks like soda or champagne.
Anh ấy không phải là người hâm mộ của các loại đồ uống sôi động như nước ngọt hoặc rượu champagne.
Is an effervescent attitude important for success in social situations?
Tính thái độ sôi động có quan trọng cho sự thành công trong các tình huống xã hội không?
(nghĩa bóng) hoạt bát, nhiệt tình.
Figurative vivacious and enthusiastic.
Her effervescent personality always lights up the room.
Tính cách sôi động của cô ấy luôn làm sáng lên phòng.
Not everyone enjoys the company of effervescent individuals.
Không phải ai cũng thích sự hiện diện của những người sôi động.
Is an effervescent attitude important for a successful social interaction?
Một thái độ sôi động có quan trọng cho một tương tác xã hội thành công không?
Họ từ
Từ "effervescent" có nghĩa là sủi bọt hoặc phát ra bọt khí, thường mô tả các chất lỏng như nước soda hoặc phẩm chất bùng nổ trong tính cách con người. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh miêu tả tính cách, "effervescent" thường chỉ những người có tính cách sôi nổi, cuốn hút và tràn đầy năng lượng.
Từ "effervescent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "effervescere", nghĩa là "sủi bọt" hoặc "sôi sục". Thành phần "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "fervescere" có nghĩa là "nóng lên" hoặc "sôi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất lỏng tạo ra bọt khí khi phản ứng hóa học xảy ra. Hiện nay, "effervescent" thường chỉ những thứ có tính chất sôi động, vui vẻ, hoặc năng lượng cao, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tính cách.
Từ "effervescent" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả tính chất của đồ uống hoặc phản ứng hóa học. Tần suất sử dụng trong các tình huống hàng ngày thường liên quan đến mô tả sự sôi nổi, năng động của con người hoặc sự vui tươi trong bối cảnh xã hội. Trong văn học và truyền thông, từ này được sử dụng để tạo hình ảnh rõ nét về cảm xúc hoặc không khí hứng khởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp