Bản dịch của từ Effervescent trong tiếng Việt

Effervescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effervescent (Adjective)

ɛfɚvˈɛsnt
ɛfəɹvˈɛsnt
01

(của chất lỏng) tạo ra bong bóng; có ga.

Of a liquid giving off bubbles fizzy.

Ví dụ

Her effervescent personality makes her the life of the party.

Tính cách sôi động của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.

He is not a fan of effervescent drinks like soda or champagne.

Anh ấy không phải là người hâm mộ của các loại đồ uống sôi động như nước ngọt hoặc rượu champagne.

Is an effervescent attitude important for success in social situations?

Tính thái độ sôi động có quan trọng cho sự thành công trong các tình huống xã hội không?

02

(nghĩa bóng) hoạt bát, nhiệt tình.

Figurative vivacious and enthusiastic.

Ví dụ

Her effervescent personality always lights up the room.

Tính cách sôi động của cô ấy luôn làm sáng lên phòng.

Not everyone enjoys the company of effervescent individuals.

Không phải ai cũng thích sự hiện diện của những người sôi động.

Is an effervescent attitude important for a successful social interaction?

Một thái độ sôi động có quan trọng cho một tương tác xã hội thành công không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effervescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effervescent

Không có idiom phù hợp