Bản dịch của từ Special interests trong tiếng Việt

Special interests

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special interests (Noun)

spˈɛʃəl ˈɪntɹəsts
spˈɛʃəl ˈɪntɹəsts
01

Các nhóm hoặc cá nhân đang tìm kiếm lợi ích hoặc lợi ích cụ thể cho bản thân.

Groups or individuals seeking specific advantages or benefits for themselves.

Ví dụ

Many special interests lobby for better healthcare policies in Washington.

Nhiều nhóm lợi ích đặc biệt vận động cho chính sách chăm sóc sức khỏe tốt hơn ở Washington.

Special interests do not always represent the public's needs effectively.

Các nhóm lợi ích đặc biệt không phải lúc nào cũng đại diện hiệu quả cho nhu cầu của công chúng.

What special interests are influencing education reform in California?

Những nhóm lợi ích đặc biệt nào đang ảnh hưởng đến cải cách giáo dục ở California?

Special interests (Noun Countable)