Bản dịch của từ Special interests trong tiếng Việt
Special interests
Noun [U/C] Noun [C]

Special interests (Noun)
spˈɛʃəl ˈɪntɹəsts
spˈɛʃəl ˈɪntɹəsts
Ví dụ
Many special interests lobby for better healthcare policies in Washington.
Nhiều nhóm lợi ích đặc biệt vận động cho chính sách chăm sóc sức khỏe tốt hơn ở Washington.
Special interests do not always represent the public's needs effectively.
Các nhóm lợi ích đặc biệt không phải lúc nào cũng đại diện hiệu quả cho nhu cầu của công chúng.
What special interests are influencing education reform in California?
Những nhóm lợi ích đặc biệt nào đang ảnh hưởng đến cải cách giáo dục ở California?