Bản dịch của từ Specific noun trong tiếng Việt
Specific noun

Specific noun (Noun)
Được xác định hoặc xác định rõ ràng.
Clearly defined or identified.
The specific noun 'community' refers to a group of people living together.
Danh từ cụ thể 'cộng đồng' chỉ một nhóm người sống cùng nhau.
No specific noun can replace 'family' in this social context.
Không có danh từ cụ thể nào có thể thay thế 'gia đình' trong bối cảnh xã hội này.
What specific noun describes your role in the community project?
Danh từ cụ thể nào mô tả vai trò của bạn trong dự án cộng đồng?
Danh từ cụ thể (specific noun) là một thuật ngữ ngữ nghĩa dùng để chỉ những đối tượng, sự vật, hoặc khái niệm cụ thể và có thể xác định được. Ví dụ, trong tiếng Anh, các danh từ cụ thể như "apple" (táo) hay "Paris" (Paris) thể hiện rõ ràng và cụ thể một đối tượng hoặc địa điểm nhất định. Đối lập với danh từ chung (common noun), danh từ cụ thể thường được viết hoa khi chỉ tên riêng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng đối với danh từ cụ thể.
Từ "specific" bắt nguồn từ tiếng Latin "specificus", kết hợp giữa tiền tố "spec-", có nghĩa là "nhìn" hoặc "điều khắc", và hậu tố "-fic", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "thực hiện". Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa "đặc trưng" trong ngữ cảnh phân biệt những điều riêng biệt đến ý nghĩa hiện tại là "cụ thể" và "rõ ràng". Sự kết hợp này nhấn mạnh cách mà từ ngữ này nhắm đến những đặc điểm chi tiết và rõ ràng của đối tượng.
Danh từ "specific" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, nhằm thể hiện sự chính xác và rõ ràng. Trong phần thi viết, từ này thường được sử dụng khi yêu cầu mô tả hoặc phân tích vấn đề cụ thể. Ngoài ra, trong các lĩnh vực học thuật như khoa học và nghiên cứu, "specific" thường được dùng để chỉ định các tình huống, đối tượng hoặc tiêu chuẩn rõ ràng, tạo ra sự nhất quán và độ tin cậy trong kết quả nghiên cứu.