Bản dịch của từ Specific noun trong tiếng Việt

Specific noun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific noun (Noun)

spəsˈɪfɨkən
spəsˈɪfɨkən
01

Được xác định hoặc xác định rõ ràng.

Clearly defined or identified.

Ví dụ

The specific noun 'community' refers to a group of people living together.

Danh từ cụ thể 'cộng đồng' chỉ một nhóm người sống cùng nhau.

No specific noun can replace 'family' in this social context.

Không có danh từ cụ thể nào có thể thay thế 'gia đình' trong bối cảnh xã hội này.

What specific noun describes your role in the community project?

Danh từ cụ thể nào mô tả vai trò của bạn trong dự án cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific noun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific noun

Không có idiom phù hợp