Bản dịch của từ Specified trong tiếng Việt
Specified

Specified (Adjective)
Giải thích cặn kẽ.
Thoroughly explained.
The report specified the social issues affecting the community in 2023.
Báo cáo đã chỉ rõ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng năm 2023.
They did not specify any social programs in their presentation last week.
Họ đã không chỉ rõ bất kỳ chương trình xã hội nào trong buổi thuyết trình tuần trước.
Did the professor specify the social factors in his latest research?
Giáo sư đã chỉ rõ các yếu tố xã hội trong nghiên cứu mới nhất của ông chưa?
Họ từ
Từ "specified" là dạng quá khứ phân từ của động từ "specify", mang nghĩa là được xác định hoặc làm rõ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, pháp lý hoặc khoa học để chỉ ra rằng một điều gì đó đã được chỉ định một cách cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "specified" với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều dạng từ ngữ khác nhau hơn. Sự khác biệt chính nằm ở một số từ liên quan hơn là từ này.
Từ "specified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "specificare", trong đó "speci-" có nghĩa là "hình thức" hoặc "đặc điểm". "Specificare" mang nghĩa là làm cho rõ ràng hoặc xác định một điều gì đó một cách chi tiết. Trong lịch sử, việc dùng từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, liên quan đến sự xác định và phân loại. Ngày nay, "specified" thường chỉ việc nhấn mạnh những thông tin hoặc yêu cầu rõ ràng trong các tài liệu chính thức hoặc quy định.
Từ "specified" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các tài liệu học thuật và trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng để chỉ ra các yêu cầu, điều kiện hoặc thông tin cụ thể. Ngoài ra, nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kỹ thuật và hợp đồng, nơi sự chính xác và rõ ràng về thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
