Bản dịch của từ Spectacled trong tiếng Việt
Spectacled

Spectacled (Adjective)
Đang đeo kính râm.
Wearing spectacles.
The spectacled man spoke at the social event last Saturday.
Người đàn ông đeo kính đã phát biểu tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She is not a spectacled person in our social group.
Cô ấy không phải là người đeo kính trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Are you a spectacled individual at social gatherings?
Bạn có phải là người đeo kính tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "spectacled" là tính từ mô tả người đeo kính, thường dùng để chỉ đến một cá nhân có đặc điểm nhận diện bởi việc sử dụng kính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spectacled" có thể được dùng để chỉ đến các loài động vật, chẳng hạn như "spectacled bear" (gấu đeo kính) - một loài gấu có đặc điểm màu sắc quanh mắt giống như kính.
Từ "spectacled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spectaculum", có nghĩa là "món đồ nhìn thấy" hoặc "đồ vật để chiêm ngưỡng". "Spectaculum" lại được hình thành từ động từ "spectare", nghĩa là "nhìn, quan sát". Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng để mô tả hình ảnh của những người đeo kính, tôn vinh việc sử dụng kính như một công cụ để tăng cường khả năng nhìn. Ngày nay, "spectacled" thường được dùng để chỉ những người có kính, gợi nhớ đến chức năng quan sát mà kính mang lại.
Từ "spectacled" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả người hoặc đồ vật có kính. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong văn chương, bài báo, hoặc khi thảo luận về các nhân vật có đặc điểm nổi bật. Tính chất mô tả của từ này giúp nó trở thành một công cụ hữu ích trong việc tạo hình ảnh sống động trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
