Bản dịch của từ Spectacled trong tiếng Việt

Spectacled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectacled (Adjective)

spˈɛktəkld
spˈɛktəkld
01

Đang đeo kính râm.

Wearing spectacles.

Ví dụ

The spectacled man spoke at the social event last Saturday.

Người đàn ông đeo kính đã phát biểu tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

She is not a spectacled person in our social group.

Cô ấy không phải là người đeo kính trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Are you a spectacled individual at social gatherings?

Bạn có phải là người đeo kính tại các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectacled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The vibrant coral reefs and colourful tropical fish surrounded me, creating a of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Spectacled

Không có idiom phù hợp