Bản dịch của từ Speculativeness trong tiếng Việt

Speculativeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speculativeness (Noun)

spˈɛkjələtənsɨz
spˈɛkjələtənsɨz
01

Chất lượng của việc suy đoán.

The quality of being speculative.

Ví dụ

The speculativeness of social media trends often confuses many users.

Tính chất suy đoán của xu hướng mạng xã hội thường làm nhiều người bối rối.

The speculativeness of his claims about social issues is not reliable.

Tính chất suy đoán của những tuyên bố của anh ấy về các vấn đề xã hội không đáng tin cậy.

Is the speculativeness of social theories helpful in understanding society?

Liệu tính chất suy đoán của các lý thuyết xã hội có hữu ích trong việc hiểu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speculativeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speculativeness

Không có idiom phù hợp