Bản dịch của từ Speculativeness trong tiếng Việt
Speculativeness

Speculativeness (Noun)
Chất lượng của việc suy đoán.
The quality of being speculative.
The speculativeness of social media trends often confuses many users.
Tính chất suy đoán của xu hướng mạng xã hội thường làm nhiều người bối rối.
The speculativeness of his claims about social issues is not reliable.
Tính chất suy đoán của những tuyên bố của anh ấy về các vấn đề xã hội không đáng tin cậy.
Is the speculativeness of social theories helpful in understanding society?
Liệu tính chất suy đoán của các lý thuyết xã hội có hữu ích trong việc hiểu xã hội không?
Họ từ
Tính chất "speculativeness" đề cập đến sự nghi ngờ, không chắc chắn liên quan đến việc đưa ra những phán đoán hoặc giả thuyết mà không có bằng chứng xác thực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính và triết học để chỉ những ý tưởng, lý thuyết không có cơ sở chắc chắn. Trong tiếng Anh Mỹ, "speculativeness" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng thể hiện hơn thông qua cách phát âm và ngữ điệu, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
Từ "speculativeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "speculatio", nghĩa là "quan sát, theo dõi". Từ này liên quan đến gốc từ "specula", có nghĩa là "trạm canh". Khi tiếp cận ý nghĩa hiện tại, "speculativeness" thể hiện tính chất nảy ra từ sự quan sát và suy đoán, thường liên quan đến việc đưa ra giả thuyết hoặc ý tưởng không có cơ sở chắc chắn. Sự phát triển từ một khái niệm quan sát thành tính khả nghi hay mơ hồ phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu và ứng dụng từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Khả năng suy đoán (speculativeness) xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi người thí sinh thường tập trung vào lập luận và chứng minh thực tế hơn là những phỏng đoán không chắc chắn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, triết học và khoa học, khi thảo luận về các giả thuyết hoặc những vấn đề chưa được xác thực, phản ánh sự không chắc chắn trong việc đưa ra kết luận dựa trên dữ liệu hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp