Bản dịch của từ Spelling test trong tiếng Việt
Spelling test
Spelling test (Idiom)
Đánh giá khả năng đánh vần các từ một cách chính xác của một người.
An assessment of a persons ability to spell words correctly.
Did you do well on your spelling test at school today?
Hôm nay bạn làm tốt bài kiểm tra chính tả ở trường chưa?
I always feel nervous before a spelling test.
Tôi luôn cảm thấy lo lắng trước bài kiểm tra chính tả.
She forgot to study for the spelling test last night.
Cô ấy quên học bài cho bài kiểm tra chính tả tối qua.
“Spelling test” là cụm danh từ chỉ bài kiểm tra nhằm đánh giá khả năng người học trong việc viết đúng chính tả các từ. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, yêu cầu có thể chi tiết hơn về quy tắc viết hoa và ngữ pháp. Bài kiểm tra thường được sử dụng trong giáo dục để nâng cao kỹ năng đọc và viết cho học sinh.
Từ "spelling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spellian", có nghĩa là "diễn đạt bằng chữ viết". Gốc Latin của từ này là "spelling" đến từ "spella", mang ý nghĩa là "những chữ cái hoặc ký hiệu". Qua quá trình phát triển, từ "spelling" hiện nay không chỉ đề cập đến việc viết đúng các từ mà còn chỉ sự thử thách về khả năng nắm vững chính tả, thể hiện tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giáo dục và giao tiếp.
"Spelling test" là một cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là trong việc đánh giá khả năng viết của học sinh. Trong bài thi IELTS, cụm từ này không được sử dụng phổ biến trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể liên quan đến phần Viết, nơi lỗi chính tả có thể ảnh hưởng đến điểm số. Ngoài ra, "spelling test" cũng thường được áp dụng trong các chương trình học tiếng Anh cho trẻ em và trong các cuộc thi viết chính thức nhằm đánh giá kỹ năng chính tả của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp