Bản dịch của từ Spelling test trong tiếng Việt

Spelling test

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spelling test (Idiom)

01

Đánh giá khả năng đánh vần các từ một cách chính xác của một người.

An assessment of a persons ability to spell words correctly.

Ví dụ

Did you do well on your spelling test at school today?

Hôm nay bạn làm tốt bài kiểm tra chính tả ở trường chưa?

I always feel nervous before a spelling test.

Tôi luôn cảm thấy lo lắng trước bài kiểm tra chính tả.

She forgot to study for the spelling test last night.

Cô ấy quên học bài cho bài kiểm tra chính tả tối qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spelling test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spelling test

Không có idiom phù hợp