Bản dịch của từ Spence trong tiếng Việt

Spence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spence (Noun)

spˈɛns
spˈɛns
01

Một cái tủ đựng thức ăn.

A larder.

Ví dụ

Sarah organized the spence for the charity event.

Sarah đã tổ chức chi tiêu cho sự kiện từ thiện.

The spence at the community center was filled with canned goods.

Khoản chi tiêu tại trung tâm cộng đồng chứa đầy đồ hộp.

John donated non-perishable items to the spence at the shelter.

John đã quyên góp những vật dụng không dễ hư hỏng cho chi tiêu tại nơi trú ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spence

Không có idiom phù hợp