Bản dịch của từ Spence trong tiếng Việt
Spence

Spence (Noun)
Một cái tủ đựng thức ăn.
A larder.
Sarah organized the spence for the charity event.
Sarah đã tổ chức chi tiêu cho sự kiện từ thiện.
The spence at the community center was filled with canned goods.
Khoản chi tiêu tại trung tâm cộng đồng chứa đầy đồ hộp.
John donated non-perishable items to the spence at the shelter.
John đã quyên góp những vật dụng không dễ hư hỏng cho chi tiêu tại nơi trú ẩn.
Từ "spence" là một danh từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Norman, thường được sử dụng trong các khu vực của Vương quốc Anh để chỉ một kho chứa thực phẩm hoặc nơi ở cho người phục vụ trong một ngôi nhà lớn. Trong ngữ cảnh cổ điển, "spence" cũng có thể liên quan đến việc phục vụ bữa ăn. Trong tiếng Anh Mỹ hiện đại, từ này ít được sử dụng và không có một hình thức nào khác, phản ánh sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa và lịch sử giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "spence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spensus", có nghĩa là "dày đặc" hoặc "dày". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "espenser", chỉ việc yếu tố kích thước hoặc sự đủ đầy của một không gian. Trong tiếng Anh, "spence" được sử dụng để chỉ một kho hoặc phòng chứa đồ ăn, đặc biệt là trong những ngôi nhà của giới quý tộc. Ngày nay, từ này vẫn ám chỉ một sự tích trữ hoặc một không gian lưu trữ thức ăn, phản ánh nguồn gốc lịch sử liên quan đến sự dồi dào và an toàn.
Từ "spence" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bởi nó không nằm trong từ vựng chính thống của bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh rộng hơn, "spence" thường dùng để chỉ một cửa hàng hoặc nhà kho, đặc biệt liên quan đến thực phẩm hoặc hàng hóa nông sản. Hơn nữa, từ này còn có thể xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh lịch sử, liên quan đến thương mại và đời sống hàng ngày.