Bản dịch của từ Sperage trong tiếng Việt
Sperage
Noun [U/C]
Sperage (Noun)
spˈɛɹədʒ
spˈɛɹədʒ
Ví dụ
Sperage was a popular delicacy in ancient Roman social gatherings.
Sperage là một món ngon phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội cổ đại La Mã.
The recipe for a dish made with sperage was passed down through generations.
Công thức một món ăn được làm từ sperage đã được truyền lại qua các thế hệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sperage
Không có idiom phù hợp