Bản dịch của từ Sperage trong tiếng Việt

Sperage

Noun [U/C]

Sperage (Noun)

spˈɛɹədʒ
spˈɛɹədʒ
01

Dạng măng tây lỗi thời.

Obsolete form of asparagus.

Ví dụ

Sperage was a popular delicacy in ancient Roman social gatherings.

Sperage là một món ngon phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội cổ đại La Mã.

The recipe for a dish made with sperage was passed down through generations.

Công thức một món ăn được làm từ sperage đã được truyền lại qua các thế hệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sperage

Không có idiom phù hợp