Bản dịch của từ Sperate trong tiếng Việt
Sperate

Sperate (Adjective)
(cổ) hy vọng.
(archaic) hoped for.
She felt separate from the rest of the group.
Cô ấy cảm thấy riêng biệt so với phần còn lại của nhóm.
The separate event brought joy to the community.
Sự kiện riêng biệt mang lại niềm vui cho cộng đồng.
He had a separate vision for the project.
Anh ấy có một tầm nhìn riêng cho dự án.
Từ "separate" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chia tách hoặc tách rời một cái gì đó thành các phần độc lập. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsɛp.ə.reɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈsɛpəˌreɪt/. Dạng viết của nó không có sự khác biệt, nhưng sự khác nhau về cách phát âm giữa hai biến thể này thường tạo ra khó khăn trong giao tiếp. Từ này cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả sự phân chia rõ rệt.
Từ "sperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sperare", có nghĩa là "hy vọng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sperate" thường được sử dụng để diễn tả sự chia tách hoặc tách rời. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh những cảm giác về sự hoài vọng hay tách biệt giữa các khía cạnh, nhấn mạnh yếu tố kỳ vọng vào những điều khác biệt trong trải nghiệm con người. Sự liên kết giữa "hy vọng" và "tách rời" thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ giữa các khái niệm này.
Từ "separate" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả sự phân chia hoặc tách biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tình huống giải thích, thảo luận về các vấn đề xã hội, tâm lý và khoa học. Việc sử dụng từ này giúp nâng cao khả năng diễn đạt và phân tích trong giao tiếp học thuật và chuyên môn.