Bản dịch của từ Spherically trong tiếng Việt

Spherically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spherically (Adverb)

sfˈɛɹɨkəli
sfˈɛɹɨkəli
01

Một cách hình cầu.

In a spherical manner.

Ví dụ

The Earth rotates spherically, creating day and night cycles.

Trái đất quay spherically, tạo ra chu kỳ ngày và đêm.

People do not move spherically in crowded areas like markets.

Mọi người không di chuyển spherically ở những nơi đông đúc như chợ.

Do communities grow spherically around urban centers like New York?

Các cộng đồng có phát triển spherically quanh các trung tâm đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spherically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spherically

Không có idiom phù hợp