Bản dịch của từ Spherically trong tiếng Việt
Spherically

Spherically (Adverb)
Một cách hình cầu.
In a spherical manner.
The Earth rotates spherically, creating day and night cycles.
Trái đất quay spherically, tạo ra chu kỳ ngày và đêm.
People do not move spherically in crowded areas like markets.
Mọi người không di chuyển spherically ở những nơi đông đúc như chợ.
Do communities grow spherically around urban centers like New York?
Các cộng đồng có phát triển spherically quanh các trung tâm đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "spherically" là trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "sphere", mang nghĩa liên quan đến hình cầu hoặc có dạng hình cầu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong hình học và vật lý, để mô tả các đối tượng hoặc hiện tượng có đặc điểm hình cầu.
Từ "spherically" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "sphaericus", có nghĩa là "hình cầu". "Sphaera", cũng từ tiếng Hy Lạp "sphaira", chỉ hình dạng hình cầu trong không gian. Sự chuyển hóa từ hình thái này đến nghĩa hiện tại liên quan đến các thuộc tính hình học của hình cầu. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý để mô tả các hiện tượng hoặc đối tượng có hình dạng cầu, nhấn mạnh tính đồng đều và đối xứng trong không gian.
Từ "spherically" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và toán học, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nơi nó có thể được sử dụng trong các đoạn văn mô tả và phân tích hình học. Tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu trong phần đọc và nghe, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các tình huống thông thường, từ này được dùng khi thảo luận về hình dạng và cấu trúc không gian, như mô tả các hành tinh hoặc hình dạng trong vật lý.