Bản dịch của từ Spinose trong tiếng Việt

Spinose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinose (Adjective)

spˈaɪnoʊs
spˈaɪnoʊs
01

Có gai; có gai.

Having spines spiny.

Ví dụ

The spinose cactus thrives in the harsh desert environment of Arizona.

Cây xương rồng có gai phát triển mạnh trong môi trường khắc nghiệt ở Arizona.

Many people do not appreciate the beauty of spinose plants.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của các loại cây có gai.

Are spinose plants popular in urban gardens across the United States?

Các loại cây có gai có phổ biến trong các khu vườn đô thị ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinose

Không có idiom phù hợp