Bản dịch của từ Spiny finned fish trong tiếng Việt
Spiny finned fish
Noun [U/C]
Spiny finned fish (Noun)
spˈaɪni fˈɪnd fˈɪʃ
spˈaɪni fˈɪnd fˈɪʃ
01
Một con cá có vây sắc hoặc nhọn.
A fish that has sharp or pointed fins.
Ví dụ
The spiny finned fish can be found in many social aquariums.
Cá vây gai có thể được tìm thấy trong nhiều bể cá xã hội.
Spiny finned fish do not get along with peaceful species.
Cá vây gai không hòa hợp với các loài hòa bình.
Are spiny finned fish suitable for community tanks in schools?
Cá vây gai có phù hợp với bể cộng đồng trong trường học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spiny finned fish
Không có idiom phù hợp