Bản dịch của từ Spiny finned fish trong tiếng Việt
Spiny finned fish

Spiny finned fish (Noun)
Một con cá có vây sắc hoặc nhọn.
A fish that has sharp or pointed fins.
The spiny finned fish can be found in many social aquariums.
Cá vây gai có thể được tìm thấy trong nhiều bể cá xã hội.
Spiny finned fish do not get along with peaceful species.
Cá vây gai không hòa hợp với các loài hòa bình.
Are spiny finned fish suitable for community tanks in schools?
Cá vây gai có phù hợp với bể cộng đồng trong trường học không?
Cá vây gai (spiny finned fish) là thuật ngữ chỉ nhóm cá thuộc lớp Actinopterygii, đặc trưng bởi các vây có gai cứng. Chúng bao gồm nhiều loài cá nổi tiếng như cá hồi, cá ngừ và cá chép. Vây gai cung cấp sự bảo vệ và tính linh hoạt trong di chuyển. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ ngữ này; tuy nhiên, một số loài có thể được gọi tên khác nhau do khác biệt văn hóa và địa phương.
Cá có vây gai, hay còn gọi là Actinopterygii, xuất phát từ từ gốc Latin "actinus" có nghĩa là "tia sáng" và "pteron" nghĩa là "cánh". Từ này phản ánh cấu trúc vây đặc trưng của nhóm cá này, nơi các tia vây cứng hỗ trợ cho sự chuyển động. Xuất hiện từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã trở thành phương tiện chính để phân loại hơn 30,000 loài cá, thể hiện sự đa dạng và thích nghi của chúng trong các môi trường sống khác nhau.
Thuật ngữ "spiny finned fish" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một cụm từ chuyên môn trong sinh học và ngư học. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết về sinh thái học biển hoặc trong ngữ cảnh mô tả các loại cá khác nhau. Thuật ngữ này thường gặp trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học, bảo tồn và môi trường sống của các loài thủy sản, nơi mà các đặc điểm phân loại và sinh thái của chúng được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp