Bản dịch của từ Spiritualistic trong tiếng Việt

Spiritualistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiritualistic (Adjective)

spˌɪɹɨtʃəwˈɛtʃələst
spˌɪɹɨtʃəwˈɛtʃələst
01

Liên quan đến hoặc kết nối với chủ nghĩa tâm linh.

Related to or connected with spiritualism.

Ví dụ

Many spiritualistic groups gather to discuss life after death.

Nhiều nhóm tâm linh tụ tập để thảo luận về sự sống sau cái chết.

The spiritualistic beliefs of some communities are not widely accepted.

Niềm tin tâm linh của một số cộng đồng không được chấp nhận rộng rãi.

Are spiritualistic practices common in modern society today?

Các thực hành tâm linh có phổ biến trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiritualistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiritualistic

Không có idiom phù hợp