Bản dịch của từ Spiritualistic trong tiếng Việt
Spiritualistic

Spiritualistic (Adjective)
Liên quan đến hoặc kết nối với chủ nghĩa tâm linh.
Related to or connected with spiritualism.
Many spiritualistic groups gather to discuss life after death.
Nhiều nhóm tâm linh tụ tập để thảo luận về sự sống sau cái chết.
The spiritualistic beliefs of some communities are not widely accepted.
Niềm tin tâm linh của một số cộng đồng không được chấp nhận rộng rãi.
Are spiritualistic practices common in modern society today?
Các thực hành tâm linh có phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "spiritualistic" thường được sử dụng để chỉ một niềm tin hoặc một hệ thống tư tưởng nhấn mạnh sự tồn tại của linh hồn và mối liên hệ giữa thế giới vật chất và tinh thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với từ này; cả hai đều phát âm và viết như nhau. Tuy nhiên, "spiritualistic" thường được liên kết với các phong trào tôn giáo và thực hành tâm linh, đặc biệt trong bối cảnh của việc giao tiếp với linh hồn hay các thực thể siêu nhiên.
Từ "spiritualistic" xuất phát từ từ tiếng Latin "spiritualis", có nghĩa là "thuộc về tinh thần". "Spiritus" trong Latin chỉ về "hơi thở" hoặc "linh hồn", phản ánh sự kết nối giữa con người với những khía cạnh vô hình, siêu hình. Trong thế kỷ 19, "spiritualism" trở thành một phong trào xã hội nhằm khám phá các hiện tượng tâm linh. Hiện nay, "spiritualistic" thường được sử dụng để miêu tả những quan niệm hoặc thực hành liên quan đến tinh thần hoặc siêu hình.
Từ "spiritualistic" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, nơi có xu hướng tập trung vào các khái niệm thực tế hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài viết thuộc lĩnh vực tâm linh hoặc triết học, cũng như trong các cuộc thảo luận về các tín ngưỡng và phong trào tôn giáo. Nó thường được sử dụng để mô tả các quan điểm hoặc hoạt động liên quan đến linh hồn hoặc thế giới tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp