Bản dịch của từ Spiritualism trong tiếng Việt
Spiritualism
Spiritualism (Noun)
Một hệ thống tín ngưỡng hoặc thực hành tôn giáo dựa trên sự giao tiếp được cho là với linh hồn người chết, đặc biệt là thông qua các phương tiện.
A system of belief or religious practice based on supposed communication with the spirits of the dead especially through mediums.
Many people turn to spiritualism for comfort during difficult times.
Nhiều người tìm đến tâm linh để tìm sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
She does not believe in spiritualism and prefers traditional religions.
Cô ấy không tin vào tâm linh và thích các tôn giáo truyền thống hơn.
Do you think spiritualism can provide answers to life's mysteries?
Bạn có nghĩ rằng tâm linh có thể cung cấp câu trả lời cho bí ẩn của cuộc sống không?
Spiritualism emphasizes the existence of the spirit over material possessions.
Tinh thần nhấn mạnh về sự tồn tại của tinh thần hơn là tài sản vật chất.
Some people do not believe in spiritualism and focus solely on materialism.
Một số người không tin vào tinh thần và tập trung hoàn toàn vào vật chất.
Is spiritualism a common belief in your culture?
Liệu tinh thần có phải là niềm tin phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Spiritualism là một hệ tư tưởng và phong trào tín ngưỡng cho rằng có thể giao tiếp với linh hồn của những người đã khuất thông qua các nhà tiên tri và phương pháp tâm linh. Khởi nguồn từ thế kỷ 19, spiritualism nhấn mạnh sự tồn tại của thế giới siêu hình và khả năng tiếp cận tri thức từ những linh hồn. Khái niệm này có thể tương đồng với một số niềm tin tôn giáo, nhưng khác biệt với các giáo phái truyền thống bằng cách nhấn mạnh vào trải nghiệm cá nhân và luận chứng từ các buổi trình diễn tâm linh.
Từ "spiritualism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hoặc "tinh thần". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một hệ thống tín ngưỡng liên quan đến việc giao tiếp với linh hồn người chết. Sự phát triển của spiritualism phản ánh nhu cầu tìm kiếm ý nghĩa và sự kết nối siêu hình trong bối cảnh khoa học đang gia tăng. Hiện nay, từ này thường ám chỉ đến các quan điểm tâm linh và việc khám phá thực tại phi vật chất.
Khái niệm "spiritualism" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề đời sống và học thuật thông dụng hơn. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tôn giáo, triết học hoặc tâm linh. Ngoài ra, "spiritualism" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà người ta khám phá các khía cạnh tâm linh, tâm lý học hoặc các trào lưu văn hóa liên quan đến tín ngưỡng và nỗ lực kết nối với các lực lượng siêu hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp