Bản dịch của từ Spiritualism trong tiếng Việt

Spiritualism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiritualism(Noun)

spˈɪɹɪtʃəwəlɪzm
spˈɪɹɪtʃuəlɪzəm
01

Một hệ thống tín ngưỡng hoặc thực hành tôn giáo dựa trên sự giao tiếp được cho là với linh hồn người chết, đặc biệt là thông qua các phương tiện.

A system of belief or religious practice based on supposed communication with the spirits of the dead especially through mediums.

Ví dụ
02

Học thuyết cho rằng tinh thần tồn tại khác biệt với vật chất, hay tinh thần đó là thực tại duy nhất.

The doctrine that the spirit exists as distinct from matter or that spirit is the only reality.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ