Bản dịch của từ Spitter trong tiếng Việt

Spitter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spitter (Noun)

spˈɪtəɹ
spˈɪtəɹ
01

Người nhổ nước bọt.

A person who spits.

Ví dụ

The spitter at the park annoyed everyone during the picnic yesterday.

Người nhổ nước bọt ở công viên đã làm phiền mọi người trong buổi picnic hôm qua.

No spitter should be allowed in public places like restaurants.

Không ai nhổ nước bọt nên được phép ở những nơi công cộng như nhà hàng.

Is the spitter causing problems at the local sports event?

Người nhổ nước bọt có gây rắc rối tại sự kiện thể thao địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spitter

Không có idiom phù hợp