Bản dịch của từ Spitter trong tiếng Việt
Spitter

Spitter (Noun)
Người nhổ nước bọt.
A person who spits.
The spitter at the park annoyed everyone during the picnic yesterday.
Người nhổ nước bọt ở công viên đã làm phiền mọi người trong buổi picnic hôm qua.
No spitter should be allowed in public places like restaurants.
Không ai nhổ nước bọt nên được phép ở những nơi công cộng như nhà hàng.
Is the spitter causing problems at the local sports event?
Người nhổ nước bọt có gây rắc rối tại sự kiện thể thao địa phương không?
Họ từ
Từ "spitter" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật phun nước, thường là nước bọt hoặc chất lỏng. Trong ngữ cảnh thể thao, "spitter" cũng có thể ám chỉ một kiểu ném bóng nhằm làm chậm tốc độ và thay đổi hướng bóng. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể sử dụng nhiều từ lóng hơn như "salivator". Sự khác biệt chính ở đây là sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong văn nói hơn là văn viết.
Từ "spitter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spit", có nghĩa là phun ra, bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "spihtan" và có liên quan đến động từ Latinh "spuere", tức là phun ra. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động phun ra chất lỏng từ miệng. Ngày nay, "spitter" không chỉ ám chỉ một người hay động vật phun ra nước bọt, mà còn được sử dụng để mô tả một số dạng hành vi bộc lộ sự không đồng tình hay thái độ tiêu cực.
Từ "spitter" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường không được sử dụng trong các đề tài chính thức hay học thuật, mà chủ yếu liên quan đến các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc các tình huống thể thao. Ngoài ra, trong văn hóa thể thao, "spitter" có thể ám chỉ đến một cầu thủ bóng chày có kỹ thuật ném bóng đặc biệt. Tóm lại, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật mà chủ yếu trong giao tiếp đời thường hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp